Bản dịch của từ On the back of trong tiếng Việt
On the back of

On the back of (Phrase)
She was spreading rumors about her coworker on the back of others.
Cô ấy đang lan truyền tin đồn về đồng nghiệp của mình sau lưng người khác.
Gossiping on the back of someone can harm relationships in the workplace.
Chuyện lậm người sau lưng người khác có thể gây hại đến mối quan hệ ở nơi làm việc.
Talking on the back of others is considered unprofessional behavior.
Nói xấu sau lưng người khác được coi là hành vi không chuyên nghiệp.
She talked about him on the back of others.
Cô ấy nói về anh ta sau lưng người khác.
Gossiping on the back of friends can ruin relationships.
Chuyện bào chữa sau lưng bạn bè có thể làm hỏng mối quan hệ.
Cụm từ "on the back of" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự dựa vào, phụ thuộc vào một tình huống hoặc một điều kiện nào đó. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm này thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại hoặc khi nói về thành công. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và đôi khi là ngữ cảnh sử dụng. Trong cả hai phiên bản, cụm từ này không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào văn phong và khu vực địa lý.
Cụm từ "on the back of" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ ngữ "baca", một từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "baculum", nghĩa là "cái gậy" hay "hỗ trợ". Thời gian gần đây, cụm từ này đã phát triển để mang nhiều nghĩa hơn, thường được sử dụng để chỉ việc dựa vào một điều gì đó để đạt được thành công hoặc lợi ích. Sự chuyển biến này phản ánh sự hình thành mối liên hệ giữa vật chất (bề mặt) và tinh thần (hỗ trợ, nâng đỡ) trong ngôn ngữ hiện đại.
Cụm từ "on the back of" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần viết của kỳ thi IELTS, thường được sử dụng để chỉ sự phụ thuộc hoặc kết quả từ một điều gì đó trước đó. Trong phần nói, nó cũng được sử dụng khi thảo luận về các sự kiện liên quan. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại để mô tả thành công từ các dự án hoặc sáng kiến trước đó. Từ này cũng xuất hiện trong báo cáo và bài viết nghiên cứu, nhằm nhấn mạnh mối liên hệ giữa các hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



