Bản dịch của từ Onlap trong tiếng Việt
Onlap
Onlap (Noun)
Sự gia tăng dần dần về phạm vi bên của các tầng phù hợp khi truyền từ tầng cũ sang tầng trẻ hơn, sao cho mỗi tầng được ẩn bởi tầng trên; một tập hợp các tầng lớp thể hiện điều này.
A progressive increase in the lateral extent of conformable strata in passing upwards from older to younger strata so that each stratum is hidden by the one above a set of strata exhibiting this.
The onlap pattern shows how younger strata cover older layers in society.
Mô hình onlap cho thấy cách các lớp trẻ hơn che phủ lớp cũ trong xã hội.
There is no onlap in the social strata of this community.
Không có onlap trong các tầng lớp xã hội của cộng đồng này.
Is the onlap evident in the social structure of urban areas?
Có phải onlap rõ ràng trong cấu trúc xã hội của các khu vực đô thị không?
Onlap (Verb)
The new policies onlap the previous regulations to improve social welfare.
Các chính sách mới bao trùm các quy định trước đó để cải thiện phúc lợi xã hội.
The changes do not onlap the existing community support programs.
Các thay đổi không bao trùm các chương trình hỗ trợ cộng đồng hiện có.
Do the reforms onlap the current social initiatives effectively?
Các cải cách có bao trùm hiệu quả các sáng kiến xã hội hiện tại không?
Từ "onlap" là một thuật ngữ trong địa chất, chỉ quá trình lắng đọng địa chất xảy ra khi mực nước biển dâng cao, khiến cho lớp trầm tích được lắng đọng trên tầng đá cũ. "Onlap" thường được sử dụng để mô tả cấu trúc địa chất trong những nghiên cứu về trầm tích và địa tầng. Trong khi ngữ nghĩa của từ này không có phiên bản khác nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể hơi khác, nơi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm "o" nhiều hơn.
Từ "onlap" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "on-" và danh từ "lap". Tiền tố "on-" bắt nguồn từ tiếng Latin "in-", mang nghĩa "trên" hoặc "trong". "Lap" xuất phát từ tiếng Old English "læppa", có nghĩa là "một lớp" hay "mặt". Trong ngữ cảnh địa chất, "onlap" chỉ sự thâm nhập của lớp trầm tích mới lên lớp trầm tích cũ, thể hiện sự phát triển địa hình trong quá trình kiến tạo. Sự kết hợp này phản ánh tính chất vật lý và không gian của hiện tượng được mô tả.
Từ "onlap" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên ngành địa chất, "onlap" thường được sử dụng để mô tả hiện tượng mà một lớp trầm tích mới lấp lên một lớp trầm tích cũ ở rìa của một khu vực địa chất. Từ này xuất hiện chủ yếu trong các bài viết và nghiên cứu liên quan đến địa lý hoặc địa chất, không thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.