Bản dịch của từ Open-ended credit trong tiếng Việt

Open-ended credit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open-ended credit (Noun)

ˈoʊpənˌɛndəd kɹˈɛdət
ˈoʊpənˌɛndəd kɹˈɛdət
01

Một loại tín dụng có thể vay, trả lại và vay lại đến một giới hạn nhất định mà không cần phải nộp đơn lại.

A type of credit that can be borrowed, paid back, and borrowed again up to a certain limit without having to reapply.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tín dụng không có số lượng thanh toán cố định hoặc ngày kết thúc nhất định.

Credit that does not have a fixed number of payments or a set end date.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được sử dụng cho các hạn mức tín dụng hoặc thẻ tín dụng cho phép vay mượn liên tục.

Typically used for lines of credit or credit cards that allow for ongoing borrowing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/open-ended credit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Open-ended credit

Không có idiom phù hợp