Bản dịch của từ Oppositional trong tiếng Việt
Oppositional

Oppositional (Adjective)
The oppositional party gained support from young voters.
Đảng đối lập thu được sự ủng hộ từ cử tri trẻ.
The government did not appreciate the oppositional views on healthcare reform.
Chính phủ không đánh giá cao những quan điểm đối lập về cải cách chăm sóc sức khỏe.
Are there any oppositional movements advocating for environmental protection?
Có những phong trào đối lập nào ủng hộ bảo vệ môi trường không?
Oppositional (Adverb)
Theo cách thể hiện sự phản đối.
In a manner that shows opposition.
She always speaks oppositionally during debates.
Cô ấy luôn nói một cách đối lập trong các cuộc tranh luận.
He never agrees oppositionally with his classmates' opinions.
Anh ấy không bao giờ đồng ý một cách đối lập với ý kiến của bạn cùng lớp.
Do you think it's appropriate to respond oppositionally in discussions?
Bạn nghĩ rằng việc phản ứng một cách đối lập trong các cuộc thảo luận là phù hợp không?
Từ "oppositional" là một tính từ được sử dụng để mô tả thái độ, hành vi hoặc tư duy có tính chất đối kháng hoặc phản kháng. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh như nghiên cứu xã hội, tâm lý học hoặc giáo dục, nơi mà nó ám chỉ đến sự tồn tại của các quan điểm đối lập hoặc sự phản đối các chuẩn mực và quyền lực hiện tại. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cả cách viết lẫn cách sử dụng.
Từ "oppositional" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "opponere", nghĩa là "đặt chống lại". "Opponere" được hình thành từ tiền tố "ob-" (chống lại) và động từ "ponere" (đặt). Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này đã được sử dụng để diễn tả sự xung đột hoặc đối kháng giữa các ý tưởng hoặc lực lượng. Hiện nay, "oppositional" thường chỉ những quan điểm, thái độ hoặc hành động chống lại một quyền lực, chế độ hoặc ý kiến nào đó, giữ nguyên ý nghĩa phản kháng từ nguồn gốc.
Từ "oppositional" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến lập luận và tranh luận, đặc biệt trong bài viết và bài nói. Trong các tình huống chung, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học và chính trị để mô tả sự đối kháng hoặc phản kháng. Điều này cho thấy sự quan trọng của từ "oppositional" trong việc thể hiện quan điểm trái ngược trong các cuộc thảo luận học thuật và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



