Bản dịch của từ Orbed trong tiếng Việt

Orbed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orbed (Adjective)

ˈɔɹbd
ˈɔɹbd
01

Có hình dạng quả cầu; tròn; hình cầu.

Having the form of an orb round spherical.

Ví dụ

The orbed decorations at the party created a festive atmosphere.

Những trang trí hình cầu ở bữa tiệc tạo ra không khí lễ hội.

The orbed balloons did not match the event's theme.

Những quả bóng hình cầu không phù hợp với chủ đề của sự kiện.

Are the orbed sculptures part of the social event?

Những bức tượng hình cầu có phải là một phần của sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/orbed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Orbed

Không có idiom phù hợp