Bản dịch của từ Order around trong tiếng Việt

Order around

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Order around (Phrase)

ˈɑɹdəɹ əɹˈaʊnd
ˈɑɹdəɹ əɹˈaʊnd
01

Chỉ đạo ai đó làm gì đó theo cách ra lệnh

To direct someone to do something in a commanding manner

Ví dụ

The manager ordered the team around during the project meeting yesterday.

Người quản lý đã ra lệnh cho nhóm trong cuộc họp dự án hôm qua.

She does not like when her friends order her around at events.

Cô ấy không thích khi bạn bè ra lệnh cho cô ấy tại các sự kiện.

Why do some leaders order people around without considering their feelings?

Tại sao một số nhà lãnh đạo lại ra lệnh cho người khác mà không xem xét cảm xúc của họ?

02

Khiến cho cái gì đó tự sắp xếp theo một trình tự hoặc khuôn mẫu nhất định

To cause something to arrange itself in a certain sequence or pattern

Ví dụ

The community organized events to order around local charities effectively.

Cộng đồng đã tổ chức các sự kiện để sắp xếp hiệu quả các tổ chức từ thiện địa phương.

They did not manage to order around the volunteers for the festival.

Họ đã không thể sắp xếp các tình nguyện viên cho lễ hội.

How can we order around the groups for better social impact?

Làm thế nào chúng ta có thể sắp xếp các nhóm để có tác động xã hội tốt hơn?

03

Thao túng ai đó làm theo ý muốn của mình

To manipulate someone into following ones wishes

Ví dụ

She tries to order around her friends during group projects.

Cô ấy cố gắng sai khiến bạn bè trong các dự án nhóm.

He does not like to be ordered around by his colleagues.

Anh ấy không thích bị sai khiến bởi đồng nghiệp.

Do you think people should order around others in social settings?

Bạn có nghĩ rằng mọi người nên sai khiến người khác trong các bối cảnh xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/order around/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Order around

Không có idiom phù hợp