Bản dịch của từ Orphanize trong tiếng Việt
Orphanize

Orphanize (Verb)
Để mồ côi; từ bỏ.
To orphan to abandon.
Many children were orphanized during the war in Vietnam.
Nhiều trẻ em bị bỏ rơi trong chiến tranh ở Việt Nam.
The program does not orphanize any children in need of care.
Chương trình không bỏ rơi trẻ em cần được chăm sóc.
Why do some families orphanize their children in difficult times?
Tại sao một số gia đình lại bỏ rơi trẻ em trong khó khăn?
Từ "orphanize" (động từ) có nghĩa là khiến ai trở thành trẻ mồ côi hoặc tách biệt một cá nhân khỏi gia đình hoặc nguồn gốc của họ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các tác động xã hội hoặc tâm lý của việc mất cha mẹ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh (British) và Mỹ (American) trong phát âm và cách viết, nhưng trong cảm nhận, từ này thường được sử dụng ít hơn và ít phổ biến hơn trong tiếng Anh thường nhật.
Từ "orphanize" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ danh từ "orphan" có gốc Latin "orphanus", mang nghĩa là "đứa trẻ không cha/mẹ". Kết hợp với hậu tố "-ize", được sử dụng để diễn đạt hành động hoặc quá trình. Từ này xuất hiện trong thế kỷ 19, phản ánh hiện tượng xã hội liên quan đến những đứa trẻ mất cha mẹ, mô tả hành động hoặc quá trình làm cho một người trở nên mồ côi, qua đó mở rộng ý nghĩa về sự cô đơn và mất mát trong cuộc sống.
Từ "orphanize" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong tài liệu học thuật, đặc biệt là trong nghiên cứu về ảnh hưởng của mất mát cha mẹ đối với trẻ em. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách xã hội liên quan đến trẻ mồ côi, nhấn mạnh những hệ quả tâm lý và xã hội của việc trở thành trẻ mồ côi.