Bản dịch của từ Osmotic pressure trong tiếng Việt
Osmotic pressure

Osmotic pressure (Noun)
Áp suất phải tác dụng lên dung môi nguyên chất để ngăn không cho nó đi vào dung dịch nhất định bằng thẩm thấu, thường được sử dụng để biểu thị nồng độ của dung dịch.
The pressure that would have to be applied to a pure solvent to prevent it from passing into a given solution by osmosis, often used to express the concentration of the solution.
The osmotic pressure of the solution was measured in the lab.
Áp suất thẩm thấu của dung dịch được đo trong phòng thí nghiệm.
The osmotic pressure determines the movement of molecules in cells.
Áp suất thẩm thấu xác định sự di chuyển của phân tử trong tế bào.
Researchers studied the osmotic pressure of blood for medical purposes.
Các nhà nghiên cứu nghiên cứu áp suất thẩm thấu của máu cho mục đích y học.
Áp suất thẩm thấu (osmotic pressure) là áp suất cần thiết để ngăn chặn sự thẩm thấu của dung dịch qua màng bán thấm. Được định nghĩa bởi nguyên tắc thẩm thấu, áp suất này phụ thuộc vào nồng độ các chất hòa tan trong dung dịch. Trong nghiên cứu khoa học, thuật ngữ này sử dụng phổ biến trong hóa sinh và sinh lý học để mô tả sự cân bằng nước trong tế bào. Không có sự khác biệt giữa Anh Mỹ trong cách viết hoặc ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.
Áp suất thẩm thấu (osmotic pressure) có nguồn gốc từ Latin, trong đó "osmosis" bắt nguồn từ từ "ōsmōsis", nghĩa là "sự thúc đẩy" hay "sự thông qua". Khái niệm này bắt đầu được phát triển trong thế kỷ 19 khi các nhà khoa học nghiên cứu hiện tượng nước di chuyển qua màng bán thấm. Áp suất thẩm thấu hiện tại được định nghĩa là áp suất cần thiết để ngăn cản sự thấm qua màng, phản ánh sự cân bằng giữa các nồng độ dung dịch, điều này có liên quan sâu sắc đến nguyên lý động học trong hóa học và sinh học.
Áp suất thẩm thấu (osmotic pressure) là một thuật ngữ được sử dụng thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về các chủ đề liên quan đến sinh học hoặc hóa học. Trong ngữ cảnh khoa học, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu, giáo trình và thảo luận về các hiện tượng sinh lý như hấp thụ chất dinh dưỡng qua màng tế bào. Phổ biến cũng có thể thấy trong các cuộc thí nghiệm liên quan đến nước và muối trong các lĩnh vực như sinh học tế bào hay công nghệ thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp