Bản dịch của từ Other half trong tiếng Việt

Other half

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Other half (Noun)

ˈʌðəɹ hæf
ˈʌðəɹ hæf
01

Phần đối diện hoặc đối lập của một cặp.

The opposite or contrary part of a pair.

Ví dụ

She is my other half, always there to support me.

Cô ấy là nửa kia của tôi, luôn ở đó để ủng hộ tôi.

I can't imagine my life without my other half.

Tôi không thể tưởng tượng cuộc sống của mình không có nửa kia.

Is finding your other half important for a happy marriage?

Tìm ra nửa kia của mình có quan trọng cho một hôn nhân hạnh phúc không?

Other half (Phrase)

ˈʌðəɹ hæf
ˈʌðəɹ hæf
01

Bạn tình hoặc vợ/chồng của một người.

A persons partner or spouse.

Ví dụ

She is my other half, we do everything together.

Cô ấy là nửa kia của tôi, chúng tôi làm mọi việc cùng nhau.

I don't feel complete without my other half by my side.

Tôi cảm thấy không hoàn chỉnh nếu thiếu nửa kia bên cạnh.

Have you found your other half yet, or are you still searching?

Bạn đã tìm thấy nửa kia của mình chưa, hay vẫn đang tìm kiếm?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/other half/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 6
[...] Regarding the of the body, the system of Homo erectus was suited for endurance running, with a shorter femoral neck, longer legs and larger hip, knees and ankle joints [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 6

Idiom with Other half

Không có idiom phù hợp