Bản dịch của từ Other half trong tiếng Việt
Other half

Other half (Noun)
She is my other half, always there to support me.
Cô ấy là nửa kia của tôi, luôn ở đó để ủng hộ tôi.
I can't imagine my life without my other half.
Tôi không thể tưởng tượng cuộc sống của mình không có nửa kia.
Is finding your other half important for a happy marriage?
Tìm ra nửa kia của mình có quan trọng cho một hôn nhân hạnh phúc không?
Other half (Phrase)
She is my other half, we do everything together.
Cô ấy là nửa kia của tôi, chúng tôi làm mọi việc cùng nhau.
I don't feel complete without my other half by my side.
Tôi cảm thấy không hoàn chỉnh nếu thiếu nửa kia bên cạnh.
Have you found your other half yet, or are you still searching?
Bạn đã tìm thấy nửa kia của mình chưa, hay vẫn đang tìm kiếm?
"Other half" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ người bạn đời hay người yêu của một người, thể hiện mối quan hệ tình cảm gắn bó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa của cụm từ này tương tự nhau, nhưng trong sử dụng, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng các cụm từ như "better half" nhiều hơn. Cụm từ này có thể mang sắc thái tình cảm hoặc hài hước tuỳ thuộc vào ngữ cảnh và cách diễn đạt của người nói.
Cụm từ "other half" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được sử dụng để chỉ người bạn đời hoặc nửa kia trong mối quan hệ tình cảm. Cụm từ này liên quan đến khái niệm "halves" (bán phần) trong tiếng Latin, cụ thể là từ "dimidium", có nghĩa là một nửa. Sự phát triển nghĩa của cụm từ phản ánh quan niệm về sự hoàn thiện trong tình yêu và sự đồng hành giữa hai cá thể, nhấn mạnh sự kết nối và tương hỗ trong mối quan hệ.
Cụm từ "other half" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tình yêu và mối quan hệ, được sử dụng phổ biến trong phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS. Tần suất sử dụng cụm từ này có thể thấp hơn trong phần Listening và Reading, nơi mà ngữ cảnh chính thường là học thuật hoặc thông tin. Trong đời sống thực, "other half" thường được dùng để chỉ người bạn đời hoặc nửa kia trong một mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
