Bản dịch của từ Outrageous trong tiếng Việt
Outrageous

Outrageous (Adjective)
Her outrageous behavior at the party offended many guests.
Hành vi thái quá của cô ấy tại bữa tiệc đã xúc phạm nhiều khách hàng.
The politician made an outrageous statement during the debate.
Chính trị gia đã đưa ra một tuyên bố thái quá trong cuộc tranh luận.
The company faced backlash for its outrageous pricing strategy.
Công ty đã phải đối mặt với phản ứng dữ dội vì chiến lược định giá quá đáng của mình.
Quá tệ hoặc quá đáng.
Shockingly bad or excessive.
Her outrageous behavior at the party shocked everyone present.
Hành vi thái quá của cô ấy tại bữa tiệc đã gây sốc cho tất cả những người có mặt.
The outrageous cost of healthcare is a major concern for many.
Chi phí chăm sóc sức khỏe quá cao là mối quan tâm lớn của nhiều người.
The politician's outrageous comments caused a public outcry.
Những bình luận thái quá của chính trị gia đã gây ra sự phản đối kịch liệt của công chúng.
Kết hợp từ của Outrageous (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Quite outrageous Khá kinh khủng | Her behavior at the party was quite outrageous. Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc rất là phản cảm. |
Absolutely outrageous Hoàn toàn khủng khiếp | Her behavior at the party was absolutely outrageous. Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc là hoàn toàn kinh tởm. |
Totally outrageous Hoàn toàn phi lý | Her behavior at the party was totally outrageous. Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc hoàn toàn phi lý. |
Completely outrageous Hoàn toàn phi lý | Her behavior at the party was completely outrageous. Hành vi của cô ấy tại buổi tiệc hoàn toàn là điều không thể chấp nhận. |
Morally outrageous Đáng khiếp sợ | The scandal involving the mayor was morally outrageous. Vụ bê bối liên quan đến thị trưởng là một cách làm đạo đức đáng kinh tởm. |
Họ từ
Từ "outrageous" trong tiếng Anh mang nghĩa chỉ điều gì đó gây sốc, không thể chấp nhận hoặc vượt quá giới hạn bình thường về mức độ, hình thức hoặc hành vi. Từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự phê phán mạnh mẽ đối với một tình huống, hành động hoặc phát ngôn nào đó. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, "outrageous" được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "outrageous" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "outrage", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "outrage", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ultraticare", nghĩa là vượt quá. Từ này ban đầu ám chỉ những hành động hoặc sự kiện vượt qua giới hạn chấp nhận. Dần dần, nghĩa của từ mở rộng để chỉ những điều chướng tai gai mắt, gây phẫn nộ hoặc phản cảm. Do đó, ý nghĩa hiện tại phản ánh sự bất bình và tức giận trước những hành vi bị coi là cực đoan hoặc tổn thương.
Từ "outrageous" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi diễn đạt ý kiến mạnh mẽ hoặc phản đối một tình huống không thể chấp nhận. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả hành động, sự việc hoặc giá cả không hợp lý, mang tính chất gây sốc hoặc phẫn nộ. Chẳng hạn, trong lĩnh vực truyền thông, "outrageous" thường nhấn mạnh sự không công bằng hoặc thiếu đạo đức trong các vấn đề xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
