Bản dịch của từ Over the hump trong tiếng Việt
Over the hump

Over the hump (Phrase)
I finally got over the hump of writing my IELTS essay.
Tôi cuối cùng vượt qua giai đoạn khó khăn của việc viết bài luận IELTS.
She hasn't gotten over the hump of speaking confidently during the test.
Cô ấy vẫn chưa vượt qua giai đoạn khó khăn của việc nói một cách tự tin trong bài kiểm tra.
Have you managed to get over the hump of preparing for the speaking section?
Bạn đã thành công trong việc vượt qua giai đoạn khó khăn của việc chuẩn bị cho phần nói chưa?
Cụm từ "over the hump" được sử dụng để chỉ trạng thái vượt qua một giai đoạn khó khăn trong một quy trình hoặc tình huống, thường ám chỉ rằng phần khó nhất đã qua và tiến triển tích cực hơn đang ở phía trước. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này khá phổ biến và thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, tuy không phổ biến bằng, cụm từ này vẫn được hiểu nhưng ít được sử dụng trong văn viết chính thức.
Cụm từ "over the hump" có nguồn gốc từ tiếng Anh, sử dụng ẩn dụ để chỉ sự vượt qua một giai đoạn khó khăn hoặc trở ngại lớn trong quá trình thực hiện nhiệm vụ. Cụm từ này có thể bắt nguồn từ việc hình dung một ngọn đồi (hump) mà khi vượt qua, việc di chuyển sẽ trở nên dễ dàng hơn. Sự phát triển của cụm từ này phản ánh tâm lý lạc quan trong những tình huống thử thách, biểu thị cảm giác về sự giải phóng khỏi áp lực và chuyển sang giai đoạn thuận lợi hơn.
Cụm từ "over the hump" chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết của bài thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến đánh giá quá trình và khó khăn. Tần suất sử dụng của nó trong các bài kiểm tra nghe và nói là cao hơn so với đọc và viết. Ngoài IELTS, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ việc vượt qua giai đoạn khó khăn hoặc thử thách, thường gắn liền với cảm giác đạt được sự tiến bộ trong công việc hoặc cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp