Bản dịch của từ Overenthusiasm trong tiếng Việt

Overenthusiasm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overenthusiasm (Noun)

oʊvəɹinɵjˈuzɪæzəm
oʊvəɹinɵjˈuzɪæzəm
01

Quá nhiệt tình.

Excessive enthusiasm.

Ví dụ

Her overenthusiasm for social events often annoys her friends.

Sự hăng hái thái quá của cô ấy về các sự kiện xã hội thường làm phiền bạn bè.

Many people do not appreciate his overenthusiasm at parties.

Nhiều người không đánh giá cao sự hăng hái thái quá của anh ấy tại các bữa tiệc.

Is overenthusiasm common among young people during social gatherings?

Liệu sự hăng hái thái quá có phổ biến ở giới trẻ trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overenthusiasm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overenthusiasm

Không có idiom phù hợp