Bản dịch của từ Overpays trong tiếng Việt
Overpays
Overpays (Verb)
Many people overpay for concert tickets every year in the USA.
Nhiều người trả quá nhiều tiền cho vé concert mỗi năm ở Mỹ.
He does not overpay for services; he always compares prices first.
Anh ấy không trả quá nhiều cho dịch vụ; anh luôn so sánh giá trước.
Why do some consumers overpay for basic groceries at local stores?
Tại sao một số người tiêu dùng lại trả quá nhiều cho thực phẩm cơ bản ở cửa hàng địa phương?
Trả nhiều hơn số tiền phải trả hoặc được yêu cầu.
To pay more than is due or required.
Many people overpay for their health insurance every year.
Nhiều người trả quá nhiều cho bảo hiểm y tế mỗi năm.
She does not overpay for her groceries at the local store.
Cô ấy không trả quá nhiều cho hàng tạp hóa ở cửa hàng địa phương.
Why do some families overpay their utility bills monthly?
Tại sao một số gia đình lại trả quá nhiều hóa đơn tiện ích hàng tháng?
He overpays for his gym membership every month without realizing it.
Anh ấy trả quá nhiều cho thẻ tập gym mỗi tháng mà không nhận ra.
She does not overpay for her groceries; she uses coupons wisely.
Cô ấy không trả quá nhiều cho thực phẩm; cô ấy sử dụng phiếu giảm giá một cách khôn ngoan.
Do many people overpay for healthcare services in the United States?
Nhiều người có trả quá nhiều cho dịch vụ chăm sóc sức khỏe ở Mỹ không?
Dạng động từ của Overpays (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overpay |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overpaid |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overpaid |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overpays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overpaying |