Bản dịch của từ Overtire trong tiếng Việt

Overtire

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overtire (Verb)

oʊvəɹtˈaɪɚ
oʊvəɹtˈaɪɚ
01

Ống xả (ai đó)

Exhaust someone.

Ví dụ

Social events can overtire volunteers, especially during busy weekends.

Các sự kiện xã hội có thể làm mệt mỏi tình nguyện viên, đặc biệt vào cuối tuần bận rộn.

I do not want to overtire my friends with too many activities.

Tôi không muốn làm mệt mỏi bạn bè với quá nhiều hoạt động.

Can social gatherings overtire participants after several hours of engagement?

Các buổi tụ họp xã hội có thể làm mệt mỏi người tham gia sau nhiều giờ tham gia không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overtire/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overtire

Không có idiom phù hợp