Bản dịch của từ Overtire trong tiếng Việt
Overtire

Overtire (Verb)
Social events can overtire volunteers, especially during busy weekends.
Các sự kiện xã hội có thể làm mệt mỏi tình nguyện viên, đặc biệt vào cuối tuần bận rộn.
I do not want to overtire my friends with too many activities.
Tôi không muốn làm mệt mỏi bạn bè với quá nhiều hoạt động.
Can social gatherings overtire participants after several hours of engagement?
Các buổi tụ họp xã hội có thể làm mệt mỏi người tham gia sau nhiều giờ tham gia không?
Từ "overtire" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là việc làm cho ai đó hoặc cái gì đó trở nên quá căng thẳng hoặc quá tải, thường trong bối cảnh công việc hoặc trách nhiệm. Từ này không có hình thức khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, sự sử dụng từ có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này ít gặp hơn và thường chỉ được sử dụng trong những ngữ cảnh chuyên ngành hoặc pháp lý.
Từ “overtire” có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó “over” có nghĩa là "trên" hoặc "hơn", và “tire” được phát triển từ “tirare” có nghĩa là "kéo" hay "mệt mỏi". Lịch sử từ này phản ánh sự thừa thãi trong sự mệt mỏi hoặc áp lực. Ngày nay, "overtire" được sử dụng để chỉ trạng thái mệt mỏi cực độ do làm việc quá sức hoặc thường xuyên, liên quan đến việc bị quá tải cả thể chất lẫn tinh thần.
Từ "overtire" không phải là một từ phổ thông trong tiếng Anh và hiếm khi xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, nó có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc liên quan đến các tình huống lái xe hoặc sức khỏe, nhưng tần suất rất thấp. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ việc lái xe lâu hơn mức an toàn hoặc cho phép, gây ra mệt mỏi. Nên được sử dụng cẩn trọng trong các tài liệu về sức khỏe và an toàn giao thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp