Bản dịch của từ P/n trong tiếng Việt
P/n

P/n (Noun)
She met many interesting people at the social event last night.
Cô ấy gặp nhiều người thú vị tại sự kiện xã hội tối qua.
I don't enjoy talking to strangers in social situations.
Tôi không thích nói chuyện với người lạ trong tình huống xã hội.
Are there any specific people you would like to invite to the party?
Có những người cụ thể nào bạn muốn mời đến buổi tiệc không?
P/n (Pronoun)
Một từ có thể tự hoạt động như một cụm danh từ và dùng để chỉ những người tham gia diễn ngôn hoặc ai đó hoặc điều gì đó được đề cập ở nơi khác trong diễn ngôn.
A word that can function by itself as a noun phrase and that refers either to the participants in the discourse or to someone or something mentioned elsewhere in the discourse.
She is my best friend.
Cô ấy là bạn thân nhất của tôi.
He doesn't like parties.
Anh ấy không thích tiệc tùng.
Who is your favorite singer?
Ca sĩ yêu thích của bạn là ai?
"P/n" là viết tắt của "part number", thường được sử dụng trong ngành công nghiệp và sản xuất để chỉ số hiệu của một linh kiện hoặc bộ phận. Số hiệu này giúp phân loại, nhận diện và theo dõi các linh kiện trong quy trình sản xuất và bảo trì. Dù có thể xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và ý nghĩa cơ bản vẫn giống nhau, tuy nhiên cũng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng trong một số ngành nghề cụ thể.
Từ "p/n" là viết tắt của "part number" trong tiếng Anh, chỉ số hiệu phần, thường được sử dụng trong kỹ thuật và sản xuất để xác định các linh kiện. Gốc từ của nó không thuộc vào một nguồn gốc Latinh cụ thể mà là sự kết hợp của ký tự chữ cái và chữ số, phản ánh đặc điểm hiện đại của sự phân loại và quản lý sản phẩm. Việc áp dụng "p/n" là minh chứng cho sự phát triển trong quản lý kỹ thuật và cuốn sách hướng dẫn sản phẩm trong thế kỷ 20.
Từ "p/n" (part number) thường xuất hiện trong bối cảnh kỹ thuật và sản xuất, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS – Nghe, Nói, Đọc, Viết – rất hạn chế. Trong phần Đọc, nó có thể xuất hiện trong văn bản mô tả sản phẩm hoặc hướng dẫn sử dụng. Trong các tình huống khác, "p/n" thường được sử dụng trong hồ sơ kỹ thuật, tài liệu sản phẩm và báo cáo liên quan đến ngành công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



