Bản dịch của từ Pack off trong tiếng Việt
Pack off

Pack off (Verb)
They decided to pack off the rude guests after the argument.
Họ quyết định đuổi những vị khách thô lỗ sau cuộc tranh cãi.
The manager did not pack off the team after their poor performance.
Người quản lý không đuổi đội sau màn trình diễn kém.
Did they really pack off the volunteers without explanation?
Họ thật sự đã đuổi những tình nguyện viên mà không có lý do sao?
They will pack off the students for the field trip tomorrow.
Họ sẽ chuẩn bị cho học sinh chuyến đi thực địa vào ngày mai.
She did not pack off her friends for the concert last week.
Cô ấy đã không chuẩn bị cho bạn bè đi xem hòa nhạc tuần trước.
Will they pack off the volunteers for the charity event this weekend?
Họ sẽ chuẩn bị cho các tình nguyện viên tham gia sự kiện từ thiện cuối tuần này không?
They decided to pack off for a weekend trip to Miami.
Họ quyết định rời đi cho một chuyến đi cuối tuần đến Miami.
She did not pack off without saying goodbye to her friends.
Cô ấy không rời đi mà không nói lời tạm biệt với bạn bè.
Did they pack off early for the concert last Saturday?
Họ đã rời đi sớm cho buổi hòa nhạc thứ Bảy tuần trước chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp