Bản dịch của từ Pain reliever trong tiếng Việt

Pain reliever

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pain reliever (Noun)

pˈeɪn ɹilˈivɚ
pˈeɪn ɹilˈivɚ
01

Một chất làm giảm hoặc giảm đau.

A substance that reduces or relieves pain.

Ví dụ

Ibuprofen is a common pain reliever used in social gatherings.

Ibuprofen là một loại thuốc giảm đau phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Many people do not consider aspirin a good pain reliever.

Nhiều người không coi aspirin là một loại thuốc giảm đau tốt.

Is paracetamol the best pain reliever for social events?

Paracetamol có phải là thuốc giảm đau tốt nhất cho các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pain reliever/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pain reliever

Không có idiom phù hợp