Bản dịch của từ Palaeozoologist trong tiếng Việt

Palaeozoologist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Palaeozoologist (Noun)

pˌæləjˌuzoʊˈæləst
pˌæləjˌuzoʊˈæləst
01

Một chuyên gia hoặc sinh viên về cổ sinh vật học.

An expert in or student of palaeozoology.

Ví dụ

Dr. Smith is a renowned palaeozoologist studying extinct animal species.

Tiến sĩ Smith là một nhà cổ sinh vật học nổi tiếng nghiên cứu các loài động vật đã tuyệt chủng.

Many palaeozoologists do not focus on modern social issues.

Nhiều nhà cổ sinh vật học không tập trung vào các vấn đề xã hội hiện đại.

Is a palaeozoologist involved in social discussions about biodiversity?

Một nhà cổ sinh vật học có tham gia vào các cuộc thảo luận xã hội về đa dạng sinh học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/palaeozoologist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Palaeozoologist

Không có idiom phù hợp