Bản dịch của từ Pallidity trong tiếng Việt

Pallidity

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pallidity (Noun)

pəlˈɪdəti
pəlˈɪdəti
01

Trạng thái hoặc chất lượng nhợt nhạt hoặc thiếu màu sắc.

The state or quality of being pale or lacking in color.

Ví dụ

The pallidity of the community's artwork reflects their lack of vibrancy.

Sự nhợt nhạt của nghệ thuật cộng đồng phản ánh sự thiếu sức sống.

The city's pallidity does not inspire creativity among its artists.

Sự nhợt nhạt của thành phố không truyền cảm hứng cho nghệ sĩ.

Is the pallidity of the neighborhood affecting local businesses' success?

Liệu sự nhợt nhạt của khu phố có ảnh hưởng đến sự thành công của doanh nghiệp không?

Pallidity (Adjective)

pəlˈɪdəti
pəlˈɪdəti
01

Có vẻ ngoài nhợt nhạt hoặc không màu.

Having a pale or colorless appearance.

Ví dụ

The pallidity of many faces showed their lack of social interaction.

Sự nhợt nhạt của nhiều gương mặt cho thấy họ thiếu tương tác xã hội.

Her pallidity did not indicate happiness at the social event.

Sự nhợt nhạt của cô ấy không cho thấy sự hạnh phúc tại sự kiện xã hội.

Is the pallidity of participants a sign of social anxiety?

Sự nhợt nhạt của những người tham gia có phải là dấu hiệu lo âu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pallidity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pallidity

Không có idiom phù hợp