Bản dịch của từ Pallidity trong tiếng Việt
Pallidity

Pallidity (Noun)
The pallidity of the community's artwork reflects their lack of vibrancy.
Sự nhợt nhạt của nghệ thuật cộng đồng phản ánh sự thiếu sức sống.
The city's pallidity does not inspire creativity among its artists.
Sự nhợt nhạt của thành phố không truyền cảm hứng cho nghệ sĩ.
Is the pallidity of the neighborhood affecting local businesses' success?
Liệu sự nhợt nhạt của khu phố có ảnh hưởng đến sự thành công của doanh nghiệp không?
Pallidity (Adjective)
Có vẻ ngoài nhợt nhạt hoặc không màu.
Having a pale or colorless appearance.
The pallidity of many faces showed their lack of social interaction.
Sự nhợt nhạt của nhiều gương mặt cho thấy họ thiếu tương tác xã hội.
Her pallidity did not indicate happiness at the social event.
Sự nhợt nhạt của cô ấy không cho thấy sự hạnh phúc tại sự kiện xã hội.
Is the pallidity of participants a sign of social anxiety?
Sự nhợt nhạt của những người tham gia có phải là dấu hiệu lo âu xã hội không?
Họ từ
Pallidity là một thuật ngữ dùng để chỉ tình trạng nhợt nhạt, thường liên quan đến màu sắc của da hoặc sự thiếu hụt sắc tố trên cơ thể. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh y học để diễn tả sự suy giảm lưu thông máu, bệnh lý hoặc thiếu hụt dinh dưỡng. Mặc dù cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, nhưng không có sự khác nhau đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "pallidity" xuất phát từ gốc Latin "pallidus", có nghĩa là "nhợt nhạt" hoặc "mờ nhạt". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng từ thế kỷ 17 để chỉ sự thiếu màu sắc, thường liên quan đến làn da hay vẻ ngoài của một người, phản ánh trạng thái sức khỏe hoặc cảm xúc. Sự kết nối này thể hiện rõ trong ngữ nghĩa hiện tại, khi "pallidity" được dùng để mô tả tình trạng nhợt nhạt, có thể do bệnh tật hoặc cảm xúc.
Thuật ngữ "pallidity" được sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu y học hoặc sinh học để mô tả tình trạng da nhợt nhạt do thiếu máu hoặc các nguyên nhân bệnh lý khác. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong văn chương để miêu tả trạng thái tâm lý u buồn. Tóm lại, "pallidity" chủ yếu gặp trong các ngữ cảnh chuyên sâu và không thuộc từ vựng căn bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp