Bản dịch của từ Pancolitis trong tiếng Việt

Pancolitis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pancolitis (Noun)

pˌæŋkəlˈɪts
pˌæŋkəlˈɪts
01

Viêm toàn bộ đại tràng.

An inflammation of the entire colon.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại viêm đại tràng loét ảnh hưởng đến toàn bộ đại tràng.

A type of ulcerative colitis that affects the whole colon.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nó thường liên quan đến các triệu chứng như đau bụng và tiêu chảy.

It is often associated with symptoms such as abdominal pain and diarrhea.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pancolitis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pancolitis

Không có idiom phù hợp