Bản dịch của từ Pancolitis trong tiếng Việt
Pancolitis
Noun [U/C]

Pancolitis (Noun)
pˌæŋkəlˈɪts
pˌæŋkəlˈɪts
01
Viêm toàn bộ đại tràng.
An inflammation of the entire colon.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một loại viêm đại tràng loét ảnh hưởng đến toàn bộ đại tràng.
A type of ulcerative colitis that affects the whole colon.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pancolitis
Không có idiom phù hợp