Bản dịch của từ Parings trong tiếng Việt

Parings

Noun [U/C] Noun [C]

Parings (Noun)

pˈɛɹɨŋz
pˈɛɹɨŋz
01

Những mảnh hoặc bộ phận đã được cắt ra khỏi một tổng thể lớn hơn.

Pieces or parts that have been cut away from a larger whole

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hành động cắt tỉa hoặc loại bỏ lớp ngoài hoặc vật liệu thừa khỏi một thứ gì đó.

The act of trimming or removing the outer layer or excess material from something

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một lát thức ăn mỏng, đặc biệt là trái cây hoặc rau, được cắt ra từ một thứ gì đó lớn hơn.

A thin slice of food especially fruit or vegetables cut off from something larger

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Parings (Noun Countable)

pˈɛɹɨŋz
pˈɛɹɨŋz
01

Một trong nhiều mảnh của một vật gì đó đã được cắt theo kích thước hoặc hình dạng cụ thể.

One of several pieces of something that have been cut to a specific size or shape

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cặp hoặc sự kết nối của hai vật phẩm bổ sung cho nhau.

A pairing or connection of two items that complement each other

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một mảnh được lấy ra từ một vật thể lớn hơn có thể được tái sử dụng hoặc sử dụng lại.

A piece removed from a larger object that can be reused or repurposed

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parings

Không có idiom phù hợp