Bản dịch của từ Paroxytonic trong tiếng Việt
Paroxytonic

Paroxytonic (Adjective)
Đặc trưng bởi paroxytone hoặc paroxytones; chỉ định một ngôn ngữ trong đó phần lớn các từ là paroxytones.
Characterized by a paroxytone or paroxytones designating a language in which the majority of words are paroxytones.
Vietnamese is a paroxytonic language with many words ending in consonants.
Tiếng Việt là một ngôn ngữ paroxytonic với nhiều từ kết thúc bằng phụ âm.
English is not a paroxytonic language; it has different stress patterns.
Tiếng Anh không phải là một ngôn ngữ paroxytonic; nó có các mẫu nhấn khác nhau.
Is Spanish considered a paroxytonic language like Vietnamese?
Tiếng Tây Ban Nha có được coi là ngôn ngữ paroxytonic như tiếng Việt không?
Từ "paroxytonic" là một thuật ngữ ngôn ngữ học chỉ một loại từ có trọng âm rơi vào âm tiết kế cuối. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong phân tích âm vị và hình thức ngữ âm của các ngôn ngữ. Trong Anh ngữ, không có sự phân chia rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ đối với từ này, vì nó chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh học thuật. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có những khác biệt nhỏ về ngữ điệu và âm sắc.
Từ "paroxytonic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là "paroxytone", trong đó "para" nghĩa là "bên cạnh" và "oxytone" có nghĩa là "nhấn âm ở cuối". Các từ này được sử dụng để miêu tả những từ có trọng âm rơi vào âm tiết gần cuối, nhưng không phải âm tiết cuối cùng. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong ngữ âm học, đặc biệt trong việc phân tích đặc điểm nhấn âm trong ngôn ngữ, từ đó liên kết chặt chẽ với khái niệm về cách nhấn âm trong tiếng nói và viết.
Từ "paroxytonic" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, và nó xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được dùng trong lĩnh vực ngôn ngữ học để chỉ một từ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai từ cuối trở về trước. Các tình huống phổ biến mà từ này có thể xuất hiện thường gắn liền với nghiên cứu và phân tích ngữ âm, tuy nhiên, việc sử dụng trong thực tế hàng ngày là hạn chế.