Bản dịch của từ Paroxytonic trong tiếng Việt

Paroxytonic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paroxytonic (Adjective)

pˌɛɹəksətˈɪʃən
pˌɛɹəksətˈɪʃən
01

Đặc trưng bởi paroxytone hoặc paroxytones; chỉ định một ngôn ngữ trong đó phần lớn các từ là paroxytones.

Characterized by a paroxytone or paroxytones designating a language in which the majority of words are paroxytones.

Ví dụ

Vietnamese is a paroxytonic language with many words ending in consonants.

Tiếng Việt là một ngôn ngữ paroxytonic với nhiều từ kết thúc bằng phụ âm.

English is not a paroxytonic language; it has different stress patterns.

Tiếng Anh không phải là một ngôn ngữ paroxytonic; nó có các mẫu nhấn khác nhau.

Is Spanish considered a paroxytonic language like Vietnamese?

Tiếng Tây Ban Nha có được coi là ngôn ngữ paroxytonic như tiếng Việt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paroxytonic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paroxytonic

Không có idiom phù hợp