Bản dịch của từ Pawning trong tiếng Việt
Pawning

Pawning (Verb)
Many people are pawning their jewelry to pay urgent bills this month.
Nhiều người đang cầm đồ trang sức để trả hóa đơn khẩn cấp tháng này.
She is not pawning her grandmother's ring for quick cash.
Cô ấy không cầm đồ nhẫn của bà để lấy tiền nhanh.
Are you pawning your laptop for money to buy groceries?
Bạn có đang cầm đồ laptop để mua thực phẩm không?
Dạng động từ của Pawning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pawn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pawned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pawned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pawns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pawning |
Pawning (Noun)
Pawning jewelry is common among people facing financial difficulties.
Cầm đồ trang sức là phổ biến trong những người gặp khó khăn tài chính.
Many individuals do not prefer pawning their valuable items for cash.
Nhiều người không thích cầm đồ những món đồ quý giá của họ.
Is pawning a reliable solution for urgent financial needs?
Cầm đồ có phải là giải pháp đáng tin cậy cho nhu cầu tài chính khẩn cấp không?
Họ từ
"Pawning" là thuật ngữ chỉ hành động cầm đồ, trong đó một cá nhân chuyển nhượng quyền sở hữu tạm thời một tài sản cụ thể cho một tiệm cầm đồ, thường để đổi lấy một khoản tiền vay. Khi tài sản được cầm, người vay có quyền nhận lại tài sản khi thanh toán đầy đủ khoản vay cộng với lãi suất. Ở cả Anh và Mỹ, từ này có nghĩa tương tự nhưng có thể khác về quy định pháp lý và kiến thức văn hóa liên quan đến cầm đồ.
Từ "pawning" có nguồn gốc từ động từ Latinh "ponere", nghĩa là "đặt" hoặc "để lại". Thuật ngữ này liên quan đến việc người vay đặt tài sản của mình làm đảm bảo cho khoản vay. Lịch sử việc cầm đồ đã xuất hiện từ những nền văn minh cổ đại, nơi tài sản vật chất được dùng để đảm bảo cho việc vay mượn. Hiện nay, "pawning" chỉ hành động cầm cố tài sản để nhận tiền, phản ánh mối liên hệ giữa giá trị vật chất và nhu cầu tài chính.
Từ "pawning" (cầm đồ) không xuất hiện phổ biến trong bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS, nhưng có thể liên quan đến các chủ đề như tài chính cá nhân hoặc quản lý nợ. Trong các ngữ cảnh khác, "pawning" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về kinh tế, đặc biệt là khi đề cập đến các phương pháp vay tiền không chính thống. Tình huống điển hình bao gồm việc cầm đồ tài sản để nhận tiền mặt khi gặp khó khăn tài chính.