Bản dịch của từ Pay through the nose for something trong tiếng Việt
Pay through the nose for something

Pay through the nose for something (Idiom)
Many students pay through the nose for college tuition in America.
Nhiều sinh viên phải trả một khoản học phí cao cho đại học ở Mỹ.
They do not want to pay through the nose for basic healthcare.
Họ không muốn trả một khoản tiền lớn cho dịch vụ chăm sóc sức khỏe cơ bản.
Do families really pay through the nose for private schools?
Có phải các gia đình thực sự phải trả một khoản tiền lớn cho trường tư không?
Many students pay through the nose for college tuition fees.
Nhiều sinh viên phải trả một khoản tiền lớn cho học phí đại học.
I don't want to pay through the nose for basic healthcare.
Tôi không muốn phải trả một khoản tiền lớn cho chăm sóc sức khỏe cơ bản.
Why do people pay through the nose for luxury items?
Tại sao mọi người phải trả một khoản tiền lớn cho hàng xa xỉ?
Bị tính giá không hợp lý cho hàng hóa hoặc dịch vụ.
To be charged an unreasonable price for goods or services.
Many people pay through the nose for healthcare services in the U.S.
Nhiều người phải trả giá cao cho dịch vụ chăm sóc sức khỏe ở Mỹ.
They do not want to pay through the nose for basic necessities.
Họ không muốn trả giá cao cho những nhu cầu thiết yếu.
Do you think students pay through the nose for college tuition?
Bạn có nghĩ rằng sinh viên phải trả giá cao cho học phí đại học không?
Cụm từ "pay through the nose" có nghĩa là trả một số tiền rất lớn cho một thứ gì đó, thường là do giá cả cao hoặc không hợp lý. Cụm từ này xuất phát từ tiếng Anh và được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa. Cách phát âm có thể khác nhau đôi chút tùy thuộc vào ngữ điệu nhưng không ảnh hưởng đến việc hiểu rõ nội dung. "Pay through the nose" thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại hoặc tiêu dùng để chỉ những chi phí bất hợp lý.