Bản dịch của từ Pentoxide trong tiếng Việt

Pentoxide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pentoxide (Noun)

pˈɛntəkst
pˈɛntəkst
01

Một oxit chứa năm nguyên tử oxy trong phân tử hoặc công thức thực nghiệm của nó.

An oxide containing five atoms of oxygen in its molecule or empirical formula.

Ví dụ

The chemical formula for phosphorus pentoxide is P2O5.

Công thức hóa học của pentoxide photphat là P2O5.

Many students do not understand pentoxide's role in chemical reactions.

Nhiều sinh viên không hiểu vai trò của pentoxide trong phản ứng hóa học.

Is pentoxide used in any social science experiments at universities?

Pentoxide có được sử dụng trong bất kỳ thí nghiệm khoa học xã hội nào không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pentoxide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pentoxide

Không có idiom phù hợp