Bản dịch của từ Pentoxide trong tiếng Việt
Pentoxide

Pentoxide (Noun)
The chemical formula for phosphorus pentoxide is P2O5.
Công thức hóa học của pentoxide photphat là P2O5.
Many students do not understand pentoxide's role in chemical reactions.
Nhiều sinh viên không hiểu vai trò của pentoxide trong phản ứng hóa học.
Is pentoxide used in any social science experiments at universities?
Pentoxide có được sử dụng trong bất kỳ thí nghiệm khoa học xã hội nào không?
Pentoxide, hay còn gọi là pentoxit, là một hợp chất hóa học có công thức chung là M2O5, trong đó M đại diện cho một nguyên tố kim loại. Pentoxide thường được tìm thấy trong các oxit của nguyên tố như phosphor (P2O5) và arsenic (As2O5). Tên gọi “pentoxide” chỉ ra rằng hợp chất chứa một lượng năm nguyên tử oxy liên kết với nguyên tố kim loại. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa.
Từ "pentoxide" được cấu thành từ tiền tố "pent-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "pente", nghĩa là "năm", và hậu tố "-oxide" xuất phát từ latinh "oxydum", chỉ hợp chất chứa oxy. Pentoxide đề cập đến một loại oxide chứa năm nguyên tử oxy, thường được dùng để chỉ các hợp chất hóa học như pentoxide vanadi (V₂O₅). Sự kết hợp này thể hiện mối liên hệ giữa số nguyên tử oxy và cấu trúc hóa học, phong phú hóa ngôn ngữ khoa học.
Từ "pentoxide" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề hóa học trong phần nghe và đọc. Trong ngữ cảnh khoa học, "pentoxide" thường được sử dụng để chỉ các hợp chất chứa năm nguyên tố oxy, như diphosphorus pentoxide (P2O5), trong các tài liệu nghiên cứu và giảng dạy hóa học. Tình huống phổ biến liên quan bao gồm phân tích hóa học, thí nghiệm trong phòng thí nghiệm và các bài viết khoa học chuyên ngành.