Bản dịch của từ Pep talk trong tiếng Việt
Pep talk

Pep talk (Noun)
(thông tục) một bài phát biểu tập hợp nhằm khơi dậy sự nhiệt tình và tăng cường sự tự tin.
Colloquial a rallying speech made to instill enthusiasm and boost confidence.
She gave a pep talk to motivate her team before the match.
Cô ấy đã thuyết phục nhóm của mình trước trận đấu.
He didn't receive any pep talk before the important presentation.
Anh ấy không nhận được bất kỳ bài nói khích lệ nào trước bài thuyết trình quan trọng.
Did the coach deliver a pep talk to the players before the game?
HLV có đưa ra bài nói khích lệ cho các cầu thủ trước trận đấu không?
The coach gave a pep talk before the important game.
Huấn luyện viên đã có một bài nói chuyện khích lệ trước trận đấu quan trọng.
They did not receive a pep talk from the team leader.
Họ đã không nhận được bài nói chuyện khích lệ từ trưởng nhóm.
"Pep talk" là một thuật ngữ trong tiếng Anh diễn tả một bài phát biểu ngắn nhằm động viên, khuyến khích tinh thần cho người nghe, thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao hoặc các tình huống căng thẳng. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "pep talk" với cùng một nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, giọng điệu và cảm xúc có thể khác nhau, với người Anh thường diễn đạt một cách lịch sự hơn, trong khi người Mỹ có xu hướng trực tiếp hơn trong việc truyền đạt động lực.
Cụm từ "pep talk" có nguồn gốc từ từ "pep", mà xuất phát từ tiếng Anh cổ "pepper", ám chỉ đến sự kích thích, năng động. "Talk" là từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tale", nghĩa là cuộc trò chuyện. Ban đầu, "pep talk" được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, nhằm mục tiêu khích lệ tinh thần đội ngũ trước các trận đấu khó khăn. Ý nghĩa hiện tại mở rộng ra tầm ảnh hưởng tích cực đến tâm lý và động lực trong nhiều tình huống khác nhau.
Cụm từ "pep talk" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh động viên, khích lệ, và thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết. Tần suất xuất hiện của nó ở mức trung bình, thường liên quan đến chủ đề tâm lý, thể thao, hoặc giáo dục. Trong các hoàn cảnh khác, "pep talk" thường được sử dụng khi một cá nhân hoặc nhóm cần sự cổ vũ, chẳng hạn như trong các buổi họp đội thể thao hoặc các buổi thuyết trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp