Bản dịch của từ Perlucid trong tiếng Việt
Perlucid
Adjective
Perlucid (Adjective)
01
Rõ ràng trong cách diễn đạt, dễ hiểu.
Clear in expression easy to understand.
Ví dụ
The speaker's perlucid explanation made the topic accessible to everyone.
Giải thích rõ ràng của diễn giả đã giúp mọi người hiểu dễ dàng.
Her perlucid ideas did not confuse the audience during the discussion.
Những ý tưởng rõ ràng của cô ấy không làm khán giả bối rối.
Is his presentation perlucid enough for non-experts to understand?
Bài thuyết trình của anh ấy có đủ rõ ràng cho người không chuyên không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Perlucid
Không có idiom phù hợp