Bản dịch của từ Perorates trong tiếng Việt
Perorates

Perorates (Verb)
The politician perorates about social justice for over an hour.
Chính trị gia diễn thuyết về công bằng xã hội hơn một giờ.
She does not perorate during her presentations on community issues.
Cô ấy không diễn thuyết dài dòng trong các bài thuyết trình về vấn đề cộng đồng.
Does the speaker always perorate on social topics at events?
Người diễn giả có luôn diễn thuyết dài dòng về các chủ đề xã hội không?
The mayor perorates about community issues during the town hall meeting.
Thị trưởng nói dài dòng về các vấn đề cộng đồng trong cuộc họp.
She does not perorate when discussing social justice topics.
Cô ấy không nói dài dòng khi thảo luận về các chủ đề công bằng xã hội.
Does the professor perorate on social change during his lectures?
Giáo sư có nói dài dòng về sự thay đổi xã hội trong các bài giảng không?
The politician perorates about social justice at the town hall meeting.
Nhà chính trị diễn thuyết về công bằng xã hội tại cuộc họp thị trấn.
She does not perorate during discussions; she prefers concise points.
Cô ấy không diễn thuyết dài dòng trong các cuộc thảo luận; cô ấy thích những điểm ngắn gọn.
Does the professor perorate on social issues in every lecture?
Giáo sư có diễn thuyết dài dòng về các vấn đề xã hội trong mỗi bài giảng không?
Họ từ
Từ "perorate" có nghĩa là phát biểu một cách dài dòng và hùng hồn, thường trong một bối cảnh trang trọng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong văn cảnh chính trị hoặc học thuật để diễn tả việc kết thúc một bài phát biểu bằng những lời lẽ mạnh mẽ. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, nhưng phong cách và ngữ điệu có thể khác nhau; tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào ngữ điệu uyển chuyển, trong khi tiếng Anh Mỹ thường phô trương hơn trong cách phát âm.
Từ "perorate" xuất phát từ tiếng Latinh "perorare", trong đó "per-" có nghĩa là "thông qua" và "orare" có nghĩa là "nói". Ban đầu, nó được sử dụng để chỉ việc phát biểu một cách dài dòng hoặc thuyết trình về một vấn đề cụ thể. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ đến hành động diễn thuyết hoặc trình bày cuối cùng một cách đầy đủ, thể hiện sự kết thúc của một chủ đề hoặc luận điểm. Hiện nay, nó thường được sử dụng trong bối cảnh chính thức, gợi lên tính nghiêm túc và sự quyết đoán trong việc tổng kết.
Từ "perorates" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên sâu và tính hàn lâm của từ này. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "perorates" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc các bài diễn văn chính thức, nơi người nói tóm lược hoặc kết thúc một bài nói dài với sự nhấn mạnh vào quan điểm cá nhân. Hội thoại trực tiếp hay văn viết thể hiện sự thuyết phục và mạnh mẽ, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.