Bản dịch của từ Perorates trong tiếng Việt

Perorates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perorates (Verb)

pˈɛɹətˌɔts
pˈɛɹətˌɔts
01

Để tham gia vào một cuộc thảo luận dài dòng.

To engage in a lengthy discourse.

Ví dụ

The politician perorates about social justice for over an hour.

Chính trị gia diễn thuyết về công bằng xã hội hơn một giờ.

She does not perorate during her presentations on community issues.

Cô ấy không diễn thuyết dài dòng trong các bài thuyết trình về vấn đề cộng đồng.

Does the speaker always perorate on social topics at events?

Người diễn giả có luôn diễn thuyết dài dòng về các chủ đề xã hội không?

02

Nói hoặc viết dài một cách trang trọng.

To speak or write at length in a formal manner.

Ví dụ

The mayor perorates about community issues during the town hall meeting.

Thị trưởng nói dài dòng về các vấn đề cộng đồng trong cuộc họp.

She does not perorate when discussing social justice topics.

Cô ấy không nói dài dòng khi thảo luận về các chủ đề công bằng xã hội.

Does the professor perorate on social change during his lectures?

Giáo sư có nói dài dòng về sự thay đổi xã hội trong các bài giảng không?

03

Để trình bày một bài phát biểu dài dòng hoặc dài dòng.

To deliver a lengthy or drawnout speech.

Ví dụ

The politician perorates about social justice at the town hall meeting.

Nhà chính trị diễn thuyết về công bằng xã hội tại cuộc họp thị trấn.

She does not perorate during discussions; she prefers concise points.

Cô ấy không diễn thuyết dài dòng trong các cuộc thảo luận; cô ấy thích những điểm ngắn gọn.

Does the professor perorate on social issues in every lecture?

Giáo sư có diễn thuyết dài dòng về các vấn đề xã hội trong mỗi bài giảng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perorates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perorates

Không có idiom phù hợp