Bản dịch của từ Perpet trong tiếng Việt
Perpet
Noun [U/C]
Perpet (Noun)
pɝˈpət
pɝˈpət
01
= vĩnh viễn
= perpetuana.
Ví dụ
The perpet of the community always attends social events.
Người đại diện của cộng đồng luôn tham gia các sự kiện xã hội.
She is known as the perpet of the charity organization.
Cô được biết đến như người đại diện của tổ chức từ thiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Perpet
Không có idiom phù hợp