Bản dịch của từ Persnickety trong tiếng Việt

Persnickety

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Persnickety (Adjective)

pəɹsnˈɪkɪti
pəɹsnˈɪkɪti
01

Nhấn mạnh quá nhiều vào những chi tiết tầm thường hoặc nhỏ nhặt; kiểu cách.

Placing too much emphasis on trivial or minor details fussy.

Ví dụ

Sarah is persnickety about the seating arrangement at social events.

Sarah rất cầu kỳ về cách sắp xếp chỗ ngồi tại các sự kiện xã hội.

John is not persnickety when choosing restaurants for group outings.

John không cầu kỳ khi chọn nhà hàng cho các buổi đi chơi nhóm.

Is Emily always persnickety about the dress code at parties?

Emily có luôn cầu kỳ về quy định trang phục tại các bữa tiệc không?

Dạng tính từ của Persnickety (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Persnickety

Bền bỉ

More persnickety

Nịnh nọt hơn

Most persnickety

Đẹp nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/persnickety/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Persnickety

Không có idiom phù hợp