Bản dịch của từ Persnickety trong tiếng Việt
Persnickety

Persnickety (Adjective)
Sarah is persnickety about the seating arrangement at social events.
Sarah rất cầu kỳ về cách sắp xếp chỗ ngồi tại các sự kiện xã hội.
John is not persnickety when choosing restaurants for group outings.
John không cầu kỳ khi chọn nhà hàng cho các buổi đi chơi nhóm.
Is Emily always persnickety about the dress code at parties?
Emily có luôn cầu kỳ về quy định trang phục tại các bữa tiệc không?
Dạng tính từ của Persnickety (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Persnickety Bền bỉ | More persnickety Nịnh nọt hơn | Most persnickety Đẹp nhất |
Từ "persnickety" được sử dụng để chỉ tính cách khó tính, cầu kỳ hoặc quá chú trọng đến chi tiết nhỏ nhặt. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ Mỹ, xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19 và thường diễn đạt tính hay hẹp hòi trong cả việc quyết định và đánh giá. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và nghĩa, nhưng khi phát âm, người Anh có thể nhấn mạnh âm "snick" hơn so với người Mỹ.
Từ "persnickety" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Scotland "persnickit", có nghĩa là "kén chọn" hoặc "khó tính". Cụm từ này kết hợp với phần ngữ nghĩa của "nicky", mang hàm ý chỉ sự tinh vi, tỉ mỉ. Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, phản ánh tính cách khó chịu của những người yêu cầu cao trong quy tắc và chi tiết. Sự phát triển của từ hàm chứa ý nghĩa về sự tỉ mỉ và khó tính trong yêu cầu, liên kết chặt chẽ với cách sử dụng hiện tại.
Từ "persnickety" có tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự cầu toàn hoặc khó tính, đặc biệt khi nói đến sở thích hoặc yêu cầu của một cá nhân đối với chất lượng hoặc chi tiết. Ngoài ra, trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, "persnickety" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến việc phê bình hoặc đánh giá, thể hiện một thái độ khó tính đối với các tiêu chuẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp