Bản dịch của từ Peruke trong tiếng Việt
Peruke

Peruke (Noun)
In the 18th century, men wore a peruke to show status.
Vào thế kỷ 18, đàn ông đội peruke để thể hiện địa vị.
Women did not often wear a peruke during social gatherings.
Phụ nữ không thường đội peruke trong các buổi tụ họp xã hội.
Did you see the peruke at the historical costume party last week?
Bạn có thấy peruke tại bữa tiệc hóa trang lịch sử tuần trước không?
Họ từ
"Peruke" là một thuật ngữ cổ dùng để chỉ kiểu tóc giả, thường được làm từ tóc thật hoặc tơ nhân tạo, được đeo chủ yếu trong các thế kỷ 17 và 18. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "perruque" và được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh lịch sử hoặc phong cách thời trang cổ điển. Tại Anh, từ này ít gặp trong ngôn ngữ hiện đại, thay vào đó, thuật ngữ "wig" (tóc giả) được sử dụng phổ biến hơn. Trong khi đó, ở Mỹ, "wig" cũng là thuật ngữ chính thống, nhấn mạnh tính thẩm mỹ và công dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật và giải trí.
Từ "peruke" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "perruque", xuất phát từ từ "peruca" trong tiếng Latin nghĩa là "tóc giả". Từ này được sử dụng để chỉ những bộ tóc giả phức tạp, thường được mặc bởi nam giới trong các bối cảnh của thời kỳ Baroque và Rococo. Ngày nay, "peruke" gợi nhớ đến những bộ tóc giả truyền thống, phản ánh sự phong phú trong văn hóa và thời trang lịch sử, đồng thời biểu trưng cho tình trạng xã hội và quyền lực trong quá khứ.
Từ "peruke" (một loại tóc giả) có tần suất sử dụng rất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường không xuất hiện, do ngữ cảnh không phổ biến trong các chủ đề thảo luận. Trong phần Nói và Viết, "peruke" thường không được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày; tuy nhiên, nó có thể được nhắc đến trong các bối cảnh lịch sử, thời trang hoặc hội họa, nơi mà tóc giả có vai trò quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp