Bản dịch của từ Peruke trong tiếng Việt

Peruke

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peruke (Noun)

pəɹˈuk
pəɹˈuk
01

Một bộ tóc giả hoặc tóc giả.

A wig or periwig.

Ví dụ

In the 18th century, men wore a peruke to show status.

Vào thế kỷ 18, đàn ông đội peruke để thể hiện địa vị.

Women did not often wear a peruke during social gatherings.

Phụ nữ không thường đội peruke trong các buổi tụ họp xã hội.

Did you see the peruke at the historical costume party last week?

Bạn có thấy peruke tại bữa tiệc hóa trang lịch sử tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peruke/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peruke

Không có idiom phù hợp