Bản dịch của từ Pervaporation trong tiếng Việt

Pervaporation

Noun [U/C]

Pervaporation (Noun)

01

Sự bay hơi của chất lỏng qua màng bán thấm nơi nó tiếp xúc.

The evaporation of a liquid through a semipermeable membrane with which it is in contact

Ví dụ

Pervaporation is essential for water purification in many social projects.

Pervaporation rất quan trọng cho việc tinh chế nước trong nhiều dự án xã hội.

Many people do not understand pervaporation's role in environmental sustainability.

Nhiều người không hiểu vai trò của pervaporation trong sự bền vững môi trường.

Is pervaporation used in social initiatives for clean water access?

Pervaporation có được sử dụng trong các sáng kiến xã hội để tiếp cận nước sạch không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pervaporation

Không có idiom phù hợp