Bản dịch của từ Pinch pennies trong tiếng Việt
Pinch pennies

Pinch pennies (Phrase)
Many families pinch pennies to save for their children's education.
Nhiều gia đình tiết kiệm để dành tiền cho giáo dục của con cái.
They do not pinch pennies when donating to local charities.
Họ không tiết kiệm khi quyên góp cho các tổ chức từ thiện địa phương.
Do you think people should pinch pennies for social causes?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên tiết kiệm cho các nguyên nhân xã hội không?
Cụm từ "pinch pennies" trong tiếng Anh có nghĩa là tiết kiệm tiền, thường là bằng cách chi tiêu một cách cẩn thận và hạn chế các khoản chi không cần thiết. Cụm từ này phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, nhưng ít được sử dụng trong tiếng Anh Anh, nơi người ta có thể dùng cụm từ tương tự như "make ends meet". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ sử dụng và ngữ cảnh, trong khi "pinch pennies" nhấn mạnh đến hành động tiết kiệm cẩn thận hơn.
Cụm từ "pinch pennies" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó từ "pinch" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pungere", nghĩa là đâm hoặc chích. Từ "penny" xuất phát từ tiếng Anh cổ "pening", ám chỉ đồng tiền nhỏ. Lịch sử cụm từ này cho thấy sự eo hẹp tài chính và thái độ tiết kiệm trong việc chi tiêu, phản ánh một cách nhìn thực tế về giá trị của tiền bạc và sự cẩn trọng trong tài chính cá nhân.
Cụm từ "pinch pennies" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về quản lý tài chính cá nhân. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc tiết kiệm chi phí hoặc sử dụng tiền một cách tiết kiệm. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "pinch pennies" cũng bộc lộ quan điểm về thói quen tài chính của cá nhân hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp