Bản dịch của từ Platelet pheresis trong tiếng Việt
Platelet pheresis
Noun [U/C]

Platelet pheresis (Noun)
plˈeɪtlət fɚˈisəs
plˈeɪtlət fɚˈisəs
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một quy trình điều trị thường được sử dụng cho bệnh nhân có số lượng tiểu cầu thấp để bổ sung tiểu cầu.
A therapeutic procedure often used in patients with low platelet counts to replenish platelets.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Platelet pheresis
Không có idiom phù hợp