Bản dịch của từ Platelet pheresis trong tiếng Việt

Platelet pheresis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Platelet pheresis (Noun)

plˈeɪtlət fɚˈisəs
plˈeɪtlət fɚˈisəs
01

Một quy trình y khoa để tách tiểu cầu khỏi máu và thu thập chúng để truyền dịch.

A medical procedure to separate platelets from blood and collect them for transfusion.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp sử dụng trong hiến máu để thu thập một số lượng tiểu cầu lớn hơn so với hiến máu toàn phần.

A method used in blood donation to collect a larger number of platelets than would be obtained through whole blood donation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một quy trình điều trị thường được sử dụng cho bệnh nhân có số lượng tiểu cầu thấp để bổ sung tiểu cầu.

A therapeutic procedure often used in patients with low platelet counts to replenish platelets.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/platelet pheresis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Platelet pheresis

Không có idiom phù hợp