Bản dịch của từ Play catch up trong tiếng Việt
Play catch up

Play catch up (Idiom)
I need to play catch up with my friends' latest news.
Tôi cần bắt kịp với tin tức mới nhất của bạn bè.
She regrets not playing catch up on social media trends.
Cô ấy hối tiếc vì không bắt kịp xu hướng trên mạng xã hội.
Did you play catch up with the group's meeting schedule?
Bạn đã bắt kịp với lịch họp của nhóm chưa?
"Cụm từ 'play catch up' nghĩa là nỗ lực để bắt kịp ai đó trong một tình huống mà mình đã bị bỏ lại phía sau, thường liên quan đến việc cạnh tranh hoặc theo kịp tiến độ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này có cách sử dụng tương tự nhau, mặc dù tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh kinh doanh và thể thao. Nói chung, 'play catch up' thường chỉ ra sự chậm trễ mà cá nhân hoặc nhóm đang cố gắng khắc phục".
Cụm từ "play catch up" có nguồn gốc từ động từ "catch up" trong tiếng Anh, có thể truy nguyên từ giữa thế kỷ 19. Động từ "catch" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "cacher", mang nghĩa là "nắm bắt", kết hợp với "up", chỉ động thái hướng lên hoặc gần hơn. Trong ngữ cảnh hiện tại, "play catch up" chỉ hành động nỗ lực thu hẹp khoảng cách với người khác hoặc một mục tiêu nào đó, thể hiện sự cạnh tranh và sự cần thiết của việc cải thiện trong nhiều lĩnh vực.
Cụm từ "play catch up" thường xuất hiện trong các đề tài liên quan đến giáo dục, kinh tế và xã hội trong bài thi IELTS. Đặc biệt, nó thường được sử dụng trong phần Nghe và Đọc khi thảo luận về những nỗ lực nhằm theo kịp một tiêu chuẩn hoặc xu hướng nào đó. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường có mặt trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, như khi ai đó cần nỗ lực để đạt được thành tựu tương đương với người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp