Bản dịch của từ Playathons trong tiếng Việt
Playathons
Playathons (Noun)
Số nhiều của playathon.
Plural of playathon.
Many playathons are held annually to promote community engagement and fun.
Nhiều playathon được tổ chức hàng năm để thúc đẩy sự tham gia cộng đồng.
Not all cities host playathons, which limits social interaction opportunities.
Không phải tất cả các thành phố đều tổ chức playathon, điều này hạn chế cơ hội giao lưu xã hội.
Do you know how many playathons took place last year in Chicago?
Bạn có biết có bao nhiêu playathon đã diễn ra năm ngoái ở Chicago không?
"Playathon" là một thuật ngữ ghép được hình thành từ "play" (chơi) và "marathon" (cuộc thi vượt chướng ngại vật), thường chỉ một sự kiện dài ngày có liên quan đến các hoạt động chơi trò chơi hoặc biểu diễn nghệ thuật. Thuật ngữ này không phân biệt Anh-B Mỹ, nhưng ở những nơi như Anh, "playathon" thường được sử dụng trong bối cảnh từ thiện, trong khi ở Mỹ, nó có thể ám chỉ các sự kiện cạnh tranh hơn.
Từ "playathons" được cấu thành từ "play" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "pleggen", nghĩa là "chơi", và hậu tố "-athon" lấy cảm hứng từ "marathon" trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "cuộc đua". Thuật ngữ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 20, thường chỉ những sự kiện chơi kéo dài để quyên góp hoặc gây quỹ. Sự kết hợp này phản ánh tinh thần cộng đồng và sự giao lưu xã hội, đồng thời duy trì tính giải trí trong hoạt động chơi.
Từ "playathons" khá hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh chuyên biệt như trò chơi điện tử hoặc hoạt động thể thao, thuật ngữ này thường xuất hiện để mô tả các sự kiện marathon chơi game dài liên tục. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự kiện giải trí nhằm mục đích gây quỹ hoặc tạo sự gắn kết trong cộng đồng.