Bản dịch của từ Plebe trong tiếng Việt
Plebe

Plebe (Noun)
The plebe struggled to adjust to the rigorous military training.
Người nhập môn gặp khó khăn khi thích nghi với huấn luyện quân sự nghiêm ngặt.
The plebe was excited to meet other freshmen at the academy.
Người nhập môn háo hức gặp gỡ sinh viên năm nhất khác tại học viện.
The plebe received guidance from senior cadets during orientation week.
Người nhập môn nhận được sự hướng dẫn từ sinh viên năm cuối trong tuần giới thiệu.
Họ từ
Từ "plebe" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, chỉ những người thuộc giai cấp bình dân trong xã hội La Mã cổ đại. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được dùng để chỉ những người bình thường, không thuộc giai cấp cao hơn. Ở Mỹ, "plebe" cũng thường đề cập đến sinh viên mới vào học tại các học viện quân sự, trong khi ở Anh, từ này ít được sử dụng và không có ý nghĩa tương tự. Cách phát âm giống nhau trong cả hai biến thể nhưng sử dụng và ngữ nghĩa có thể khác biệt tùy vào ngữ cảnh địa phương.
Từ "plebe" bắt nguồn từ Latin "plebs", có nghĩa là "người bình thường" hoặc "hạ lưu". Trong xã hội La Mã cổ đại, "plebs" chỉ nhóm người không thuộc tầng lớp quý tộc, thường là nông dân hoặc lao động. Thuật ngữ này phản ánh sự phân chia giai cấp trong xã hội. Hiện nay, "plebe" được sử dụng để chỉ những người bình thường, thể hiện sự thiếu quyền lực hoặc tầm ảnh hưởng trong một bối cảnh xã hội nhất định.
Từ "plebe" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường không xuất hiện, trong khi trong phần Nói và Viết, nó cũng ít được sử dụng do tính chất chuyên môn. Trong các ngữ cảnh khác, "plebe" thường chỉ đến tầng lớp bình dân hoặc công dân bình thường trong xã hội, thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về chính trị, xã hội và lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp