Bản dịch của từ Plumate trong tiếng Việt
Plumate

Plumate (Adjective)
Giống như một chiếc lông vũ; có lông.
Resembling a feather feathery.
Her plumate dress flowed gracefully during the social event.
Chiếc váy plumate của cô ấy bay bổng trong sự kiện xã hội.
The decorations were not plumate, making the party feel dull.
Các trang trí không plumate, khiến bữa tiệc cảm thấy nhàm chán.
Are those plumate accessories suitable for the formal gathering?
Những phụ kiện plumate đó có phù hợp cho buổi gặp mặt trang trọng không?
Từ "plumate" có nghĩa là liên quan đến hoặc giống như lông chim, thường được dùng để mô tả hình dạng hoặc cấu trúc có đặc điểm giống lông. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pluma", nghĩa là lông. Trong tiếng Anh, "plumate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học hoặc mô tả hình thái học. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này.
Từ "plumate" xuất phát từ gốc Latin "plumat-", một dạng của động từ "pluma", có nghĩa là "lông vũ". Trong ngữ nghĩa hiện đại, "plumate" chỉ sự có hình dạng hoặc đặc điểm giống như lông vũ, thường được dùng để mô tả các cấu trúc hoặc vật thể có sự nhẹ nhàng và mềm mại đặc trưng của lông. Sự kết nối giữa nguồn gốc Latin và nghĩa hiện tại nằm ở hình thức và tính chất của các vật thể mô tả, nhấn mạnh đến sự tinh tế và duyên dáng.
Từ "plumate" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "plumate" thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và mô tả các đặc tính của lông vũ hay bộ lông của động vật. Nó có thể xuất hiện trong nghiên cứu về động vật học hoặc sinh thái học, nơi các nhà khoa học phân tích cấu trúc và chức năng của các bộ phận cơ thể động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp