Bản dịch của từ Plumate trong tiếng Việt

Plumate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plumate (Adjective)

plˈumeɪt
plˈumeɪt
01

Giống như một chiếc lông vũ; có lông.

Resembling a feather feathery.

Ví dụ

Her plumate dress flowed gracefully during the social event.

Chiếc váy plumate của cô ấy bay bổng trong sự kiện xã hội.

The decorations were not plumate, making the party feel dull.

Các trang trí không plumate, khiến bữa tiệc cảm thấy nhàm chán.

Are those plumate accessories suitable for the formal gathering?

Những phụ kiện plumate đó có phù hợp cho buổi gặp mặt trang trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plumate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plumate

Không có idiom phù hợp