Bản dịch của từ Pole to pole trong tiếng Việt

Pole to pole

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pole to pole (Phrase)

pˈoʊl tˈu
pˈoʊl tˈu
01

Từ thái cực này đến thái cực khác.

From one extreme to the other.

Ví dụ

The charity helps families from pole to pole in our community.

Tổ chức từ thiện giúp các gia đình từ cực này sang cực khác trong cộng đồng.

Not every social program works from pole to pole effectively.

Không phải chương trình xã hội nào cũng hoạt động hiệu quả từ cực này sang cực khác.

Does the government support initiatives from pole to pole for social equality?

Chính phủ có hỗ trợ các sáng kiến từ cực này sang cực khác cho bình đẳng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pole to pole/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
[...] For example, the South Pole and North Pole are infamous for their unyielding cold, to which a long exposure can adversely impact the physics of dwellers on these lands, and might even result in death in severe cases [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021

Idiom with Pole to pole

Không có idiom phù hợp