Bản dịch của từ Polish parliament trong tiếng Việt

Polish parliament

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polish parliament (Noun)

pˈɑlɨʃ pˈɑɹləmənt
pˈɑlɨʃ pˈɑɹləmənt
01

Cơ quan lập pháp của cộng hòa ba lan, bao gồm hạ viện (sejm) và thượng viện.

The legislative body of the republic of poland, consisting of the sejm and the senate.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phiên họp hoặc cuộc họp cụ thể của cơ quan lập pháp này.

A specific session or meeting of this legislative body.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Bối cảnh chính trị và các hoạt động liên quan đến chính quyền và việc lập pháp của ba lan.

The political context and activities related to polish governance and law-making.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polish parliament/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polish parliament

Không có idiom phù hợp