Bản dịch của từ Polish parliament trong tiếng Việt
Polish parliament

Polish parliament (Noun)
Cơ quan lập pháp của cộng hòa ba lan, bao gồm hạ viện (sejm) và thượng viện.
The legislative body of the republic of poland, consisting of the sejm and the senate.
Một phiên họp hoặc cuộc họp cụ thể của cơ quan lập pháp này.
A specific session or meeting of this legislative body.
Bối cảnh chính trị và các hoạt động liên quan đến chính quyền và việc lập pháp của ba lan.
The political context and activities related to polish governance and law-making.
"Polish Parliament" chỉ cơ quan lập pháp tối cao của Cộng hòa Ba Lan, được gọi là "Zgromadzenie Narodowe" trong tiếng Ba Lan, gồm hai viện: Sejm và Senat. Sejm có 460 đại biểu, trong khi Senat bao gồm 100 thượng nghị sĩ. Quy trình lập pháp bao gồm việc thảo luận và phê duyệt các dự luật. So với quốc hội các nước khác, cấu trúc của Quốc hội Ba Lan đặc biệt ở chỗ quyền lực được phân chia rõ rệt giữa hai viện này, tạo ra sự cân bằng và kiểm soát lẫn nhau.