Bản dịch của từ Polycythaemia trong tiếng Việt
Polycythaemia

Polycythaemia (Noun)
Nồng độ hemoglobin trong máu tăng bất thường do giảm thể tích huyết tương hoặc tăng số lượng hồng cầu. nó có thể là một căn bệnh nguyên phát không rõ nguyên nhân hoặc một tình trạng thứ phát liên quan đến rối loạn hô hấp, tuần hoàn hoặc ung thư.
An abnormally increased concentration of haemoglobin in the blood either through reduction of plasma volume or increase in red cell numbers it may be a primary disease of unknown cause or a secondary condition linked to respiratory or circulatory disorder or cancer.
Polycythaemia can lead to serious health issues in many individuals.
Polycythaemia có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng ở nhiều người.
Polycythaemia is not a common condition among healthy adults.
Polycythaemia không phải là một tình trạng phổ biến ở người lớn khỏe mạnh.
Is polycythaemia caused by smoking or other lifestyle factors?
Polycythaemia có phải do hút thuốc hoặc các yếu tố lối sống khác không?
Polycythaemia, hay còn gọi là tăng bạch cầu, là tình trạng y khoa đặc trưng bởi sự gia tăng số lượng hồng cầu trong máu. Điều này có thể dẫn đến tăng độ nhớt của máu, gây ra các biến chứng về tim mạch. Trong tiếng Anh British, thuật ngữ này thường được viết là "polycythaemia", trong khi tiếng Anh American sử dụng "polycythemia". Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng của hai từ này trong y học đều giống nhau, mặc dù có sự khác biệt nhỏ về chính tả.
Từ "polycythaemia" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "poly" có nghĩa là "nhiều" và "cythaemia" được hình thành từ "kytos" có nghĩa là "tế bào" và "haima" có nghĩa là "máu". Thuật ngữ này đề cập đến tình trạng tăng cao số lượng tế bào hồng cầu trong máu, dẫn đến đặc tính tăng độ nhớt máu. Lịch sử y học ghi nhận rằng sự hiểu biết về polycythaemia đã tiến triển qua các thế kỷ, từ những mô tả ban đầu cho đến ngày nay, nơi nó được phân loại và điều trị theo nhiều dạng khác nhau, góp phần vào sự phát triển của y học hiện đại.
Polycythaemia là một thuật ngữ y học thể hiện tình trạng tăng sản xuất hồng cầu trong cơ thể, dẫn đến tăng độ nhớt của máu. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít được sử dụng trong các phần thi Nghe, Nói, Đọc, và Viết, phần lớn chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên môn y khoa hoặc sinh học. Các tình huống thường gặp có thể là trong các buổi thảo luận khoa học, báo cáo y tế hoặc tin tức y tế, nơi yêu cầu kiến thức chuyên sâu về bệnh lý.