Bản dịch của từ Polycythemia trong tiếng Việt

Polycythemia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polycythemia (Noun)

pɑlisaɪɵˈimiə
pɑlisaɪɵˈimiə
01

(bệnh lý) một chứng rối loạn hiếm gặp trong đó tủy xương tạo ra một lượng tế bào máu lớn bất thường, thường là hồng cầu.

Pathology a rare disorder in which the bone marrow produces an abnormally large amount of blood cells often red blood cells.

Ví dụ

Polycythemia affects many people in low-oxygen environments like Denver.

Bệnh polycythemia ảnh hưởng đến nhiều người ở môi trường thiếu oxy như Denver.

Polycythemia does not occur frequently in urban populations like New York.

Bệnh polycythemia không xảy ra thường xuyên ở các thành phố như New York.

Is polycythemia a concern for athletes training at high altitudes?

Bệnh polycythemia có phải là mối quan tâm cho vận động viên tập luyện ở độ cao không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polycythemia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polycythemia

Không có idiom phù hợp