Bản dịch của từ Polycythemia trong tiếng Việt
Polycythemia

Polycythemia (Noun)
Polycythemia affects many people in low-oxygen environments like Denver.
Bệnh polycythemia ảnh hưởng đến nhiều người ở môi trường thiếu oxy như Denver.
Polycythemia does not occur frequently in urban populations like New York.
Bệnh polycythemia không xảy ra thường xuyên ở các thành phố như New York.
Is polycythemia a concern for athletes training at high altitudes?
Bệnh polycythemia có phải là mối quan tâm cho vận động viên tập luyện ở độ cao không?
Polycythemia là tình trạng bệnh lý đặc trưng bởi sự gia tăng bất thường của các tế bào hồng cầu trong máu, dẫn đến tăng độ nhớt của huyết tương. Được phân loại thành polycythemia nguyên phát và thứ phát, tình trạng này có thể gây ra các vấn đề tim mạch và tuần hoàn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, mặc dù từ ngữ có thể đồng nghĩa với các thuật ngữ y học khác trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "polycythemia" xuất phát từ hai thành phần gốc tiếng Latinh: "poly-" có nghĩa là "nhiều" và "cythemia" được suy diễn từ "cyte" (tế bào) và "emia" (trong máu). Nguyên gốc từ gốc Hy Lạp "kytos" (tế bào) và "haima" (máu) cho thấy sự tăng trưởng số lượng tế bào huyết trong máu. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để mô tả một tình trạng bệnh lý đặc trưng bởi sự gia tăng bất thường của hồng cầu trong hệ tuần hoàn, liên quan mật thiết đến sức khỏe và lưu thông máu.
Polycythemia là thuật ngữ y học dùng để chỉ tình trạng tăng bất thường của số lượng hồng cầu trong máu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường ít xuất hiện, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, trong khi có thể thấy trong những bài viết y tế hoặc nghiên cứu khoa học ở phần Đọc và Viết. Polycythemia thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến bệnh lý, nghiên cứu huyết học và thảo luận về các rối loạn huyết học, phản ánh tính chất chuyên môn của từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp