Bản dịch của từ Poncy trong tiếng Việt
Poncy

Poncy (Adjective)
(chủ yếu là anh, ireland, úc, new zealand, nam phi, ấn độ, hồng kông, singapore, malaysia, xúc phạm, không chính thức) của, liên quan đến, hoặc (được cho là) đặc điểm của ponce.
Chiefly britain ireland australia new zealand south africa india hong kong singapore malaysia derogatory informal of relating to or supposedly characteristic of a ponce.
Her poncy behavior at the party annoyed everyone.
Hành vi kiêu căng của cô ấy tại bữa tiệc làm mọi người khó chịu.
I hope he doesn't wear those poncy clothes to the interview.
Tôi hy vọng anh ấy không mặc những bộ quần áo kiêu căng đó đến buổi phỏng vấn.
Are you aware that his poncy attitude might affect his IELTS score?
Bạn có nhận thức được rằng thái độ kiêu căng của anh ấy có thể ảnh hưởng đến điểm số IELTS của anh ấy không?
"Poncy" là một từ tiếng Anh không chính thức, thường được sử dụng để chỉ sự kiêu ngạo hoặc một cách thể hiện thái độ tự phụ, thường liên quan đến việc phô trương sự sang trọng hay quý phái không cần thiết. Từ này phổ biến trong tiếng Anh Anh và thường mang sắc thái châm biếm. Trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ "pretentious" để diễn đạt ý tương tự, "poncy" không được sử dụng rộng rãi ở Mỹ. Sự khác biệt này thể hiện trong ngữ cảnh văn hóa và cách dùng hằng ngày.
Từ "poncy" có nguồn gốc từ động từ "ponce", xuất phát từ tiếng Anh cổ, có thể liên quan đến từ "pounc(e)" trong tiếng Pháp, có nghĩa là "điệu đà" hoặc "sang trọng". Ban đầu, từ này được dùng để mô tả những người có phong cách hay hành vi kiêu ngạo, thường thể hiện sự giả tạo hoặc cường điệu trong cách ăn mặc. Ngày nay, "poncy" thường được dùng để chỉ những việc hoặc người có vẻ bề ngoài đắt tiền và phô trương, thể hiện sự châm biếm hoặc phê phán.
Từ "poncy" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài viết và nói, nơi người nói muốn chỉ trích hoặc châm biếm tính chất quá kiêu ngạo, kém tự nhiên của ai đó hoặc một thứ gì đó. Trong các bối cảnh khác, "poncy" thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày của giới trẻ, trong các cuộc trò chuyện không chính thức để mô tả sự phô trương hay tính cách tự phụ.