Bản dịch của từ Poncy trong tiếng Việt

Poncy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poncy (Adjective)

pˈɑnsi
pˈɑnsi
01

(chủ yếu là anh, ireland, úc, new zealand, nam phi, ấn độ, hồng kông, singapore, malaysia, xúc phạm, không chính thức) của, liên quan đến, hoặc (được cho là) đặc điểm của ponce.

Chiefly britain ireland australia new zealand south africa india hong kong singapore malaysia derogatory informal of relating to or supposedly characteristic of a ponce.

Ví dụ

Her poncy behavior at the party annoyed everyone.

Hành vi kiêu căng của cô ấy tại bữa tiệc làm mọi người khó chịu.

I hope he doesn't wear those poncy clothes to the interview.

Tôi hy vọng anh ấy không mặc những bộ quần áo kiêu căng đó đến buổi phỏng vấn.

Are you aware that his poncy attitude might affect his IELTS score?

Bạn có nhận thức được rằng thái độ kiêu căng của anh ấy có thể ảnh hưởng đến điểm số IELTS của anh ấy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/poncy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Poncy

Không có idiom phù hợp