Bản dịch của từ Popliteus trong tiếng Việt
Popliteus

Popliteus (Noun)
Một cơ phẳng ở phía sau đầu gối phát sinh từ lồi cầu bên của xương đùi và được đưa vào bề mặt sau của xương chày, có tác dụng xoay xương chày trên xương đùi, cho phép đầu gối duỗi hoàn toàn bắt đầu gập.
A flat muscle at the back of the knee which arises from the lateral condyle of the femur and is inserted into the posterior surface of the tibia and serves to rotate the tibia on the femur allowing the fully extended knee to begin flexion.
The popliteus muscle helps in knee flexion during physical activities.
Cơ popliteus giúp gập đầu gối trong các hoạt động thể chất.
The popliteus does not function well in older adults' knees.
Cơ popliteus không hoạt động tốt ở đầu gối người lớn tuổi.
How does the popliteus assist athletes in their performance?
Cơ popliteus hỗ trợ các vận động viên trong hiệu suất như thế nào?
Popliteus là một cơ nhỏ nằm ở phía sau đầu gối, có chức năng quan trọng trong việc hỗ trợ quá trình gập và xoay trong khớp gối. Cơ này bắt đầu từ lồi cầu ngoài của xương đùi và bám vào xương chày, giúp ổn định khớp gối và tạo điều kiện cho sự linh hoạt của chân. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ý nghĩa.
Từ "popliteus" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "popliteus", đề cập đến khu vực phía sau đầu gối. Latinh "poplit" có nghĩa là "đầu gối", là một phần của cơ thể người. Từ này đã được dùng trong thuật ngữ y học để chỉ nhóm cơ và cấu trúc liên quan đến khớp gối. Ngày nay, "popliteus" thường được sử dụng trong giải phẫu học để mô tả cơ popliteus, chịu trách nhiệm cho cử động và ổn định khớp gối.
Từ "popliteus" là một thuật ngữ giải phẫu, thường được dùng để chỉ cơ nằm ở phía sau khớp gối. Trong các bài thi IELTS, từ này không xuất hiện thường xuyên, đặc biệt trong các phần Đọc và Nghe, vì bối cảnh chủ yếu tập trung vào các thuật ngữ chung và dễ hiểu hơn. Tuy nhiên, nó có thể được gặp trong các tình huống chuyên môn, như trong y học, thể thao hoặc nghiên cứu về hệ cơ xương.