Bản dịch của từ Positrons trong tiếng Việt
Positrons

Positrons (Noun)
Positrons are important in medical imaging techniques like PET scans.
Positron là quan trọng trong các kỹ thuật hình ảnh y tế như quét PET.
Scientists do not often study positrons in social science research.
Các nhà khoa học không thường nghiên cứu positron trong nghiên cứu khoa học xã hội.
Are positrons used in any social applications today?
Có phải positron được sử dụng trong bất kỳ ứng dụng xã hội nào hôm nay không?
Dạng danh từ của Positrons (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Positron | Positrons |
Họ từ
Positron là một hạt cơ bản mang điện tích dương, là đồng vị của điện tử, với khối lượng tương đương nhưng trái dấu điện tích. Trong vật lý, positron được sinh ra trong các phản ứng hạt nhân và quá trình phân rã phóng xạ. Khái niệm này không có sự khác biệt về viết hay phát âm giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong nghiên cứu vật lý, positron thường được đề cập đến trong ngữ cảnh của vật lý hạt và y học hạt nhân, ví dụ như trong chẩn đoán hình ảnh PET.
Từ "positron" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "positus", có nghĩa là "đặt" hoặc "đặt ra". Từ này được kết hợp với hậu tố "-ron", thường được sử dụng để chỉ các hạt trong vật lý hạt. Positron được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1932 bởi Carl Anderson, là hạt phản vật chất tương ứng với electron, mang điện tích dương. Sự liên kết giữa tên gọi và bản chất của positron thể hiện sự phản ánh của khái niệm trong vật lý hạt nhân và cơ học lượng tử.
Từ "positrons" ít được sử dụng trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Đọc, nơi tập trung chủ yếu vào từ vựng thường gặp trong cuộc sống hàng ngày. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến vật lý hạt nhân hoặc công nghệ, nhưng không phải là thuật ngữ phổ biến. Trong ngữ cảnh khoa học, "positrons" thường được nhắc đến trong nghiên cứu về vật lý, y học hạt nhân và công nghệ hình ảnh y tế, có vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu các hạt cơ bản và quá trình phân rã của chất phóng xạ.