Bản dịch của từ Post-haste trong tiếng Việt

Post-haste

Adverb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Post-haste (Adverb)

pˈoʊsthˈæst
pˈoʊsthˈæst
01

Cách viết khác của posthaste.

Alternative spelling of posthaste.

Ví dụ

She responded to the message post-haste, eager to join the discussion.

Cô ấy đã phản hồi tin nhắn ngay lập tức, háo hức tham gia thảo luận.

They did not send the invitation post-haste, causing delays in planning.

Họ không gửi lời mời ngay lập tức, gây ra chậm trễ trong kế hoạch.

Did he arrive post-haste for the community meeting last night?

Anh ấy có đến ngay lập tức cho cuộc họp cộng đồng tối qua không?

Post-haste (Noun)

pˈoʊsthˈæst
pˈoʊsthˈæst
01

Một sự vội vàng lớn lao.

A great hurry.

Ví dụ

They completed the project post-haste before the community event on Saturday.

Họ hoàn thành dự án một cách gấp rút trước sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy.

She did not finish her report post-haste for the social meeting.

Cô ấy đã không hoàn thành báo cáo của mình một cách gấp rút cho cuộc họp xã hội.

Did they organize the fundraiser post-haste after the recent disaster?

Họ đã tổ chức buổi gây quỹ một cách gấp rút sau thảm họa gần đây chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/post-haste/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Post-haste

Không có idiom phù hợp