Bản dịch của từ Postern trong tiếng Việt
Postern

Postern (Noun)
The postern at the community center helps people enter discreetly.
Cửa hậu tại trung tâm cộng đồng giúp mọi người vào một cách kín đáo.
No one used the postern during the social event last Saturday.
Không ai sử dụng cửa hậu trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy vừa qua.
Is the postern open for guests at the festival tonight?
Cửa hậu có mở cho khách tham dự lễ hội tối nay không?
Họ từ
Từ "postern" chỉ một cánh cửa hoặc lối ra nhỏ, thường được sử dụng để cho phép di chuyển vào hoặc ra khỏi một thành trì hoặc công trình phòng thủ mà không gây chú ý. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "postern" với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc kiến trúc.
Từ "postern" có nguồn gốc từ từ Latinh "posterus", có nghĩa là "ở phía sau". Trong tiếng Pháp cổ, từ này đã được chuyển thể thành "posterne", chỉ cửa ra vào nhỏ ở phía sau hoặc bên hông của một công trình kiến trúc. Với ý nghĩa này, từ "postern" hiện nay thường được dùng để chỉ những lối vào bí mật hoặc kín đáo, kết nối rõ ràng giữa lịch sử và chức năng của nó trong kiến trúc thời trung cổ.
Từ "postern" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tình huống sử dụng từ này thường liên quan đến kiến trúc và lịch sử, chỉ về một lối vào nhỏ, thường được sử dụng trong các công trình phòng thủ như thành trì. Trong văn cảnh phổ thông, "postern" thường không được sử dụng, ngoại trừ trong các bài viết nghiên cứu hoặc mô tả về các cấu trúc cổ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp