Bản dịch của từ Postern door trong tiếng Việt

Postern door

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Postern door (Noun)

pˈoʊstəɹn doʊɹ
pˈoʊstəɹn doʊɹ
01

Một lối vào hoặc cổng nhỏ phía sau.

A small rear entrance or gate.

Ví dụ

The postern door led to the garden behind the community center.

Cửa sau dẫn vào khu vườn phía sau trung tâm cộng đồng.

The postern door was not used during the social event last week.

Cửa sau không được sử dụng trong sự kiện xã hội tuần trước.

Is the postern door still open for the neighborhood gathering tomorrow?

Cửa sau có còn mở cho buổi họp mặt khu phố ngày mai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/postern door/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Postern door

Không có idiom phù hợp