Bản dịch của từ Postern door trong tiếng Việt
Postern door

Postern door (Noun)
The postern door led to the garden behind the community center.
Cửa sau dẫn vào khu vườn phía sau trung tâm cộng đồng.
The postern door was not used during the social event last week.
Cửa sau không được sử dụng trong sự kiện xã hội tuần trước.
Is the postern door still open for the neighborhood gathering tomorrow?
Cửa sau có còn mở cho buổi họp mặt khu phố ngày mai không?
Cửa phụ (postern door) là một thuật ngữ chỉ một loại cửa nhỏ, thường nằm ở phía sau hoặc bên hông của một công trình, đặc biệt là trong các lâu đài hay pháo đài, được sử dụng để di chuyển vào và ra mà không qua cổng chính. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau do sự khác biệt văn hóa trong kiến trúc lịch sử.
Từ "postern" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "posternus", có nghĩa là "ở phía sau" hoặc "đằng sau". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để chỉ một cánh cửa nhỏ hoặc lối vào phụ, thường là ở phía sau một công trình hoặc tường thành. Sự kết hợp giữa nghĩa gốc và chức năng hiện tại của từ này thể hiện vai trò của nó trong việc cung cấp lối ra vào kín đáo và bảo mật cho các cấu trúc kiến trúc.
Cụm từ "postern door" được sử dụng hạn chế trong bốn kỹ năng của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc kiến trúc khi thảo luận về các cấu trúc phòng thủ. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả cửa phụ trong lâu đài hoặc tòa nhà cổ. Tính sử dụng của nó thấp do tính chuyên ngành và cụ thể của nó, dẫn đến việc chỉ được biết đến trong các lĩnh vực cụ thể như khảo cổ học và lịch sử kiến trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp