Bản dịch của từ Precedently trong tiếng Việt

Precedently

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Precedently (Adverb)

pɹˈisɪdntli
pɹˈisɪdntli
01

Làm hoặc nói trước điều gì khác.

Done or said before something else.

Ví dụ

Precedently, the community held a meeting about local safety concerns.

Trước đó, cộng đồng đã tổ chức một cuộc họp về an toàn địa phương.

The city did not precedently address the issues of homelessness.

Thành phố đã không giải quyết trước đó các vấn đề về vô gia cư.

Did the mayor precedently discuss the new social programs?

Thị trưởng đã thảo luận trước đó về các chương trình xã hội mới chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/precedently/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Precedently

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.