Bản dịch của từ Precedently trong tiếng Việt
Precedently

Precedently (Adverb)
Precedently, the community held a meeting about local safety concerns.
Trước đó, cộng đồng đã tổ chức một cuộc họp về an toàn địa phương.
The city did not precedently address the issues of homelessness.
Thành phố đã không giải quyết trước đó các vấn đề về vô gia cư.
Did the mayor precedently discuss the new social programs?
Thị trưởng đã thảo luận trước đó về các chương trình xã hội mới chưa?
Từ "precedently" là trạng từ, thường được sử dụng để chỉ thời gian hoặc thứ tự xảy ra trước một sự kiện hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này ít được sử dụng và thường bị thay thế bằng "previously". Sự khác biệt giữa "precedently" và "previously" chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng; "previously" được ưa chuộng hơn trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ. "Precedently" có thể mang âm hưởng cổ điển hoặc trang trọng hơn nhưng ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "precedently" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praecedens", có nghĩa là "đi trước" (từ "prae" nghĩa là "trước" và "cedere" nghĩa là "đi"). Từ này được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp và xuất hiện đầu tiên trong văn bản vào thế kỷ 15. Lịch sử từ này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ với khái niệm "trước" trong bối cảnh thời gian, nhằm chỉ ra một sự kiện, hành động xảy ra trước một sự việc khác trong quá trình diễn ra.
Từ "precedently" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này hiếm khi xuất hiện, trong khi trong phần Nói và Viết, nó không phổ biến do ngữ cảnh giao tiếp không thường đụng tới. Trong các tình huống khác, "precedently" thường được dùng trong văn bản pháp lý hoặc học thuật để chỉ một sự việc đã xảy ra trước đó. Sự phổ biến của từ này trong các nghiên cứu lịch sử cũng cần được lưu ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp