Bản dịch của từ Prescribed contract trong tiếng Việt

Prescribed contract

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prescribed contract (Noun)

pɹiskɹˈaɪbd kˈɑntɹˌækt
pɹiskɹˈaɪbd kˈɑntɹˌækt
01

Một hợp đồng được yêu cầu bởi pháp luật hoặc quy định phải ở một hình thức cụ thể hoặc phải đáp ứng một số yêu cầu nhất định.

A contract that is required by law or regulation to be in a specific form or to meet certain requirements.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thỏa thuận chính thức phác thảo các điều khoản, điều kiện và nghĩa vụ cụ thể mà các cơ quan quản lý yêu cầu.

A formal agreement that outlines specific terms, conditions, and obligations that are mandated by regulatory authorities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tài liệu ràng buộc về mặt pháp lý được tạo ra để tuân thủ một số tiêu chuẩn hoặc thực tiễn pháp lý nhất định.

A legally binding document that is created to comply with certain legal standards or practices.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prescribed contract/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prescribed contract

Không có idiom phù hợp