Bản dịch của từ Prescribed contract trong tiếng Việt
Prescribed contract
Noun [U/C]

Prescribed contract (Noun)
pɹiskɹˈaɪbd kˈɑntɹˌækt
pɹiskɹˈaɪbd kˈɑntɹˌækt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thỏa thuận chính thức phác thảo các điều khoản, điều kiện và nghĩa vụ cụ thể mà các cơ quan quản lý yêu cầu.
A formal agreement that outlines specific terms, conditions, and obligations that are mandated by regulatory authorities.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Prescribed contract
Không có idiom phù hợp